Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

含混的

{indeterminate } , vô định, vô hạn, không rõ, lờ mờ, mập mờ, mơ hồ, không quyết định, không quả quyết, do dự, lưỡng lự, (toán học) vô định


{unclear } , không trong, đục, không rõ, không sáng, (nghĩa bóng) không rõ ràng, không minh bạch, không phân minh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 含湿气的

    { dampish } , hơi ướt, hơi ẩm
  • 含滑石的

    { talcose } , có chứa chất tan { talcous } , có chất tan
  • 含烃

    { hydrocarbonaceous } , Cách viết khác : hydrocarbonic
  • 含煤的

    { coaly } , (thuộc) than; như than; đen như than, có than, đầy than
  • 含燧石的

    { flinty } , bằng đá lửa; có đá lửa, như đá lửa; rắn như đá lửa, (nghĩa bóng) cứng rắn; sắt đá
  • 含盐度

    { saltness } , sự chứa vị muối, sự có vị muối; tình trạng có muối, tính mặn, tình trạng có hương vị của biển cả,...
  • 含盐性

    { saltiness } , tính mặn; sự có muối, tính chua chát, tính châm chọc; tính sắc sảo tính hóm hỉnh
  • 含盐的

    { saliferous } , (địa lý,địa chất) chứa muối mặn { salt } , muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị,...
  • 含石灰的

    { limy } , dính, quánh; bày nhầy, nhầy nhụa, có chất đá vôi
  • 含石膏的

    { gypseous } , giống thạch cao, có thạch cao; bằng thạch cao
  • 含石英的

    { quartzose } , Cách viết khác : quartzous
  • 含矽的

    { silicic } , (hoá học) (thuộc) silic, silixic
  • 含矽藻的

    { diatomaceous } , có nhiều tảo cát
  • 含矾

    { aluminiferous } , có phèn; có aluminat
  • 含砒素的

    { arsenical } , (hoá học) Asen/ɑ:\'senikəl/, (hoá học) Asen { arsenious } , (hoá học) Asenơ
  • 含砷

    { arsenious } , (hoá học) Asenơ
  • 含硫磺的

    { sulfureted } , chứa lưu hùynh (về một hợp chất) { sulphureted } , chứa lưu hùynh (về một hợp chất)
  • 含硼的

    { boracic } , (hoá học) boric
  • 含硼素的

    { boric } , (hoá học) boric
  • 含碳或煤的

    { Carboniferous } , có than, chứa than, (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ cacbon; (thuộc) hệ cacbon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top