- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
含石英的
{ quartzose } , Cách viết khác : quartzous -
含矽的
{ silicic } , (hoá học) (thuộc) silic, silixic -
含矽藻的
{ diatomaceous } , có nhiều tảo cát -
含矾
{ aluminiferous } , có phèn; có aluminat -
含砒素的
{ arsenical } , (hoá học) Asen/ɑ:\'senikəl/, (hoá học) Asen { arsenious } , (hoá học) Asenơ -
含砷
{ arsenious } , (hoá học) Asenơ -
含硫磺的
{ sulfureted } , chứa lưu hùynh (về một hợp chất) { sulphureted } , chứa lưu hùynh (về một hợp chất) -
含硼的
{ boracic } , (hoá học) boric -
含硼素的
{ boric } , (hoá học) boric -
含碳或煤的
{ Carboniferous } , có than, chứa than, (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ cacbon; (thuộc) hệ cacbon -
含碳的
{ carbonaceous } , (hoá học) (thuộc) cacbon; có cacbon, (địa lý,địa chất) có than -
含磷的
{ phosphoric } , (hoá học) photphoric { phosphorous } , (thuộc) photpho; có chất photpho -
含磷酸盐的
{ phosphatic } , (thuộc) photphat; (thuộc) phân lân -
含粘土的
{ argillaceous } , (thuộc) đất sét; có sét -
含糊
Mục lục 1 {ambiguity } , sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa, sự không rõ ràng, sự mơ hồ, sự nhập nhằng 2 {hesitation } , (như)... -
含糊其词
{ palter } , nói quẩn nói quanh; quanh co không thực, cãi chày cãi cối; cò kè, coi thường, coi nhẹ, đùa cợt { weasel } , (động... -
含糊地
{ doubtfully } , nghi ngại, hồ nghi { vaguely } , ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ), ang áng, hơi, gần đúng, một... -
含糊地念
{ slur } , điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu,... -
含糊措辞
{ equivoke } , lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa, sự chơi chữ { equivoque } , lời nói lập lờ, lời nói... -
含糊的
Mục lục 1 {darksome } , (thơ ca) tối tăm, mù mịt 2 {dusty } , bụi rậm, đầy bụi, nhỏ tơi như bụi, khô như bụi, khô khan,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.