Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

含糊地

{doubtfully } , nghi ngại, hồ nghi


{vaguely } , ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ), ang áng, hơi, gần đúng, một cách phỏng chừng, vô tâm, lơ đãng, một cách không suy nghĩ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 含糊地念

    { slur } , điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu,...
  • 含糊措辞

    { equivoke } , lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa, sự chơi chữ { equivoque } , lời nói lập lờ, lời nói...
  • 含糊的

    Mục lục 1 {darksome } , (thơ ca) tối tăm, mù mịt 2 {dusty } , bụi rậm, đầy bụi, nhỏ tơi như bụi, khô như bụi, khô khan,...
  • 含糊话

    { equivocation } , sự nói lập lờ, sự nói nước đôi, lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa { weasel } , (động...
  • 含糖的

    { sacchariferous } , có chất đường, chứa đường { sugary } , có đường, ngọt, (nghĩa bóng) ngọt ngào, đường mật
  • 含羞草

    { mimosa } , (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh n { sensitive plant } , (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh nữ
  • 含脂肪的

    { fatty } , béo; như mỡ; có nhiều mỡ, phát phì, có đọng mỡ, ((thường) để gọi) chú béo, chú bệu, anh phệ
  • 含臭氧的

    { ozonic } , (hoá học) có ozon { ozoniferous } , (hoá học) có ozon
  • 含蒸汽的

    { vapoury } , như hơi nước, đầy hơi nước, (y học) mắc chứng u uất, (văn học) lờ mờ
  • 含蓄

    { connotation } , nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ) { undermeaning } , ý nghĩa kín đáo; hàm ý
  • 含蓄地

    { implicitly } , hoàn toàn
  • 含蓄的

    Mục lục 1 {implicative } , để ngụ ý, để gợi ý 2 {implicit } , ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng, hoàn toàn tuyệt đối, (toán học)...
  • 含薄荷脑的

    { mentholated } , có tẩm bạc hà
  • 含贝壳的

    { conchiferous } , (động vật học) có vỏ (ốc, sò...), (địa lý,địa chất) có vỏ ốc, sò
  • 含酒精饮料

    { pick -me-up } , đồ uống kích thích, rượu kích thích, (nghĩa bóng) cái kích thích, cái động viên
  • 含金属的

    { metallic } , (thuộc) kim loại; như kim loại { metalliferous } , có chứa kim loại
  • 含金的

    { auriferous } , có vàng { golden } , bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng;...
  • 含钙的

    { calcic } , chứa đựng can xi hay vôi
  • 含钴的

    { cobaltic } , (thuộc) coban
  • 含铁的

    Mục lục 1 {ferreous } , (hoá học) có chứa sắt, (thuộc) sắt 2 {ferric } , (thuộc) sắt; có sắt, (hoá học) Ferric, (thuộc) sắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top