Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吸墨纸

{blotter } , bàn thấm, (thương nghiệp) sổ nháp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吸奶

    { suck } , sự mút, sự bú, sự hút, ngụm, hớp (rượu), (số nhiều)(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo, (từ lóng) (như)...
  • 吸奶的

    { sucking } , còn bú, còn non nớt
  • 吸干

    { blot } , điểm yếu (về mặt chiến lược), dấu, vết (mực...), vết xoá, (nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục, vết nhơ cho thanh...
  • 吸引

    Mục lục 1 {absorb } , hút, hút thu (nước), hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn, thu hút sự chú ý 2 {allure } , sức...
  • 吸引人的

    Mục lục 1 {absorbing } , hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa 2 {alluring } , quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm...
  • 吸引力

    Mục lục 1 {affinity } , mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc (giữa các loài vật, cây cỏ, ngôn ngữ), sự giống nhau về...
  • 吸收

    Mục lục 1 {absorb } , hút, hút thu (nước), hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn, thu hút sự chú ý 2 {absorbability...
  • 吸收促进剂

    { sorbefacient } , (y học) gây hút thu, (y học) thuốc gây hút thu
  • 吸收剂

    { absorbefacient } , (y học) làm tiêu đi, làm tan đi, (y học) thuốc làm tiêu, thuốc làm tan { absorbent } , hút nước, thấm hút,...
  • 吸收器

    { absorber } , (kỹ thuật) thiết bị hút thu, cái giảm xóc (ô tô)
  • 吸收性的

    { absorbefacient } , (y học) làm tiêu đi, làm tan đi, (y học) thuốc làm tiêu, thuốc làm tan { absorptive } , hút thu
  • 吸收掉

    { sponge } , bọt biển, cao su xốp (để tắm...), vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc, người uống rượu như uống...
  • 吸收比

    { absorptance } , (Tech) độ hấp thu
  • 吸收水分

    { imbibe } , uống, nốc; hít (không khí...), hút (hơi ẩm), hấp thụ, tiêm nhiễm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uống
  • 吸收率

    { absorptivity } , khả năng hút thu
  • 吸毒

    { freak -out } , trạng thái đê mê, sự đi mây về gió, sự phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện...), sự trở thành một...
  • 吸毒者

    { dope } , chất đặc quánh, sơn lắc (sơn tàu bay), thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...); rượu mạnh, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 吸气

    { inhale } , hít vào, nuốt (khói thuốc lá...), nuốt (khói thuốc lá...) { inspiration } , sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm,...
  • 吸气剂

    { getter } , người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được, (ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò,...
  • 吸气器

    { aspirator } , (kỹ thuật) máy hút (hơi, mủ...), máy quạt thóc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top