Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

告发者

{prosecutor } , người khởi tố, bên nguyên, uỷ viên công tố



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 告吹

    { blow up } , (Tech) phóng lớn, phóng đại, khuếch trương; nổ
  • 告地状

    { screeve } , (từ lóng) là hoạ sĩ vỉa hè
  • 告地状者

    { screever } , (từ lóng) hoạ sĩ vỉa hè
  • 告密

    Mục lục 1 {inform } , báo tin cho; cho biết, truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...), cung cấp tin tức, cung cấp tài liệu (để...
  • 告密者

    Mục lục 1 {approver } , người tán thành, người đồng ý, người chấp thuận, người phê chuẩn, người bị bắt thú tội và...
  • 告戒

    { admonishment } , sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên,...
  • 告戒书

    { monitory } , (thuộc) sự báo trước (nguy hiểm...), để răn bảo, thư khuyên bảo ((cũng) monitory letter)
  • 告知

    { apprise } , cho biết, báo cho biết { impart } , (pháp lý) dàn xếp với nhau người toà án, truyền đạt, kể cho hay, phổ biến,...
  • 告知者

    { announcer } , người loan báo, người báo tin, người đọc bản giới thiệu tin tức cho người đọc chương trình (ở đài phát...
  • 告示

    { advertisement } , sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...), tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên...
  • 告解场

    { confessional } , xưng tội, (tôn giáo) phòng xưng tội
  • 告解聆听席

    { confessional } , xưng tội, (tôn giáo) phòng xưng tội
  • 告诉

    { inform } , báo tin cho; cho biết, truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...), cung cấp tin tức, cung cấp tài liệu (để buộc...
  • 告诉者

    { teller } , người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thuật, người kiểm phiếu, người thủ quỹ (ở nhà ngân hàng)
  • 告诫

    Mục lục 1 {admonish } , khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên, (+ of) cảnh cáo; báo cho...
  • 告诫物

    { monitor } , trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học), (hàng hải) tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát...
  • 告诫的

    { exhortative } , để hô hào, để cổ vũ, để thúc đẩy { exhortatory } , để hô hào, để cổ vũ, để thúc đẩy
  • 告诫者

    { warner } , (kỹ thuật) máy báo
  • 呋喃

    { furan } , Cách viết khác : furane
  • 呋喃甲醛

    { furfural } , (hoá học) furfurala
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top