Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

周围地

{peripherally } , ngoại vi, ngoại biên


{round } , tròn, tròn, chẵn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở, sang sảng, vang (giọng), lưu loát, trôi chảy (văn), nhanh, mạnh, khá lớn, đáng kể, vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ, (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra, tuần chầu (mời rượu...), (thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt...); (đánh bài) hội, tràng, loạt, thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder), (quân sự) phát (súng); viên đạn, (âm nhạc) canông, nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì, quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn, trở lại, quay trở lại, khắp cả, thuyết phục được ai theo ý kiến mình, quanh, xung quanh, vòng quanh, làm tròn, cắt tròn, cắt cụt, đi vòng quanh mũi đất, ((thường) + off) gọt giũa (một câu), đọc tròn môi, ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...), thành tròn, trở nên tròn, làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối, gọt giũa (câu văn), xây dựng thành cơ ngơi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại, bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai), (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác, tròn ra, mập ra, béo ra, (hàng hải) lái theo chiều gió, chạy vòng quanh để dồn (súc vật), vây bắt, bố ráp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 周围灌注

    { circumfusion } , sự làm lan ra, sự đổ lan ra, sự bao quanh; sự làm ngập trong (ánh sáng...)
  • 周围的

    Mục lục 1 {ambient } , bao quanh, ở xung quanh 2 {circumambient } , xung quanh (không khí, môi trường...) 3 {peripheral } , (thuộc) chu vi,...
  • 周围的事物

    { surroundings } , vùng phụ cận, vùng xung quanh, môi trường xung quanh
  • 周围的院地

    { barnyard } , sân nuôi gà vịt ở quanh nhà kho
  • 周密的

    { close } , đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, kín,...
  • 周密的考虑

    { lateral thinking } , lối suy nghĩ một chiều
  • 周年的

    { anniversary } , ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
  • 周年纪念日

    { anniversary } , ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
  • 周报

    { Weekly } , kéo dài một tuần, hằng tuần, báo hằng tuần
  • 周日

    { week } , tuần lễ, tuần, những ngày làm việc trong tuần, by tuần, bốn mưi chín ngày, (thông tục) thời gian dài, tuần này...
  • 周期

    Mục lục 1 {circle } , đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm...
  • 周期图

    { periodogram } , (thống kê) chu kỳ đồ; (vật lí) đồ thị của hàm số
  • 周期地

    { periodically } , một cách định kỳ
  • 周期型

    { periodism } , hiện tượng định kỳ
  • 周期性

    { cyclicity } , tính chất chu kỳ { periodicity } , tính chu kỳ, tính định kỳ, tính thường kỳ, tính tuần hoàn { periodism } , hiện...
  • 周期性的

    { seasonal } , từng thời, từng lúc, từng mùa, từng vụ
  • 周期数

    { periodicity } , tính chu kỳ, tính định kỳ, tính thường kỳ, tính tuần hoàn
  • 周期的

    { cyclical } , tuần hoàn, theo chu kỳ { periodic } , (thuộc) chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, văn hoa bóng bảy, (hoá học)...
  • 周期计

    { cycler } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cyclist
  • 周末

    { weekend } , cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật), đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top