Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

周密的

{close } , đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, kín, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm, gay go, ngang nhau, ngang sức, (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng, sự cạo nhẵn, sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết, sát cánh vào nhau mà chiến đấu, kín, ẩn, kín đáo, giấu giếm, gần, sát, ngắn, gần, ở gần, gần, suýt soát, khu đất có rào, sân trường, sân trong (nhà thờ), sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối, sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà, (âm nhạc) kết, kết thúc, chấm dứt, (xem) draw, đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong, đóng, khép, kết thúc, chấm dứt, bao bọc, bao quanh, đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa), trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...), tới gần, ngắn dần, ngày ngắn dần, rào quanh, bao quanh (một miếng đất), (quân sự) tiến sát để tấn công, khít lại, sát lại gần nhau, (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ, bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ), đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương), đến sát gần, dịch lại gần, đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật, đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 周密的考虑

    { lateral thinking } , lối suy nghĩ một chiều
  • 周年的

    { anniversary } , ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
  • 周年纪念日

    { anniversary } , ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
  • 周报

    { Weekly } , kéo dài một tuần, hằng tuần, báo hằng tuần
  • 周日

    { week } , tuần lễ, tuần, những ngày làm việc trong tuần, by tuần, bốn mưi chín ngày, (thông tục) thời gian dài, tuần này...
  • 周期

    Mục lục 1 {circle } , đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm...
  • 周期图

    { periodogram } , (thống kê) chu kỳ đồ; (vật lí) đồ thị của hàm số
  • 周期地

    { periodically } , một cách định kỳ
  • 周期型

    { periodism } , hiện tượng định kỳ
  • 周期性

    { cyclicity } , tính chất chu kỳ { periodicity } , tính chu kỳ, tính định kỳ, tính thường kỳ, tính tuần hoàn { periodism } , hiện...
  • 周期性的

    { seasonal } , từng thời, từng lúc, từng mùa, từng vụ
  • 周期数

    { periodicity } , tính chu kỳ, tính định kỳ, tính thường kỳ, tính tuần hoàn
  • 周期的

    { cyclical } , tuần hoàn, theo chu kỳ { periodic } , (thuộc) chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, văn hoa bóng bảy, (hoá học)...
  • 周期计

    { cycler } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cyclist
  • 周末

    { weekend } , cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật), đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần
  • 周末休假

    { weekend } , cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật), đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần
  • 周末旅行者

    { weekender } , người đi nghỉ cuối tuần xa nhà, người đến thăm cuối tuần
  • 周极星

    { circumpolar } , quanh cực (quả đất), thấy ở trên đường chân trời, gần Bắc cực hoặc nam cực
  • 周极的

    { circumpolar } , quanh cực (quả đất), thấy ở trên đường chân trời, gần Bắc cực hoặc nam cực
  • 周毛的

    { peritrichous } , có vành lông rung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top