Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

咆哮者

{growler } , người hay càu nhàu, núi băng nhỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bình đựng bia, (từ cổ,nghĩa cổ) xe ngựa bốn bánh


{howler } , người rú lên, người gào lê, người la hét; con thú tru lên, con thú hú lên, (động vật học) khỉ rú, (từ lóng) sai lầm lớn, (thông tục) ngã, té


{roarer } , (thông tục) người la hét, người bị bệnh thở khò khè



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { And } , và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch) { sum } , tổng số; (toán) tổng, số tiền, nội dung...
  • 和…一起

    { with } , với, cùng, cùng với, có, ở, ở ni, bằng, về, về phần, vì, đối với, mặc dầu, cũng như, nay mà, lúc mà, trong...
  • 和…不同

    { unlike } , khác, không giống, không giống như
  • 和…同时

    { while } , lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), trong lúc, trong khi,...
  • 和…相关

    { reck } , ((thơ ca); (văn học)), ((thường) phủ định) ngại, băn khoăn, lo lắng, để ý
  • 和…离婚

    { unmarry } , chưa ly hôn, ly dị, ly hôn, ly dị
  • 和…约会

    { date } , quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn, thời kỳ,...
  • 和…结婚

    { marry } , cưới (vợ), lấy (chồng), lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, (nghĩa bóng) kết hợp...
  • 和事佬

    { peacemaker } , người hoà giải,(đùa cợt) súng lục,(đùa cợt) tàu chiến
  • 和声学

    { harmonics } , hoà âm học
  • 和声学者

    { harmonist } , người giỏi hoà âm, nhạc sĩ
  • 和声的

    { harmonic } , hài hoà, du dương, (toán học) điều hoà, (âm nhạc) hoà âm, (vật lý) hoạ ba; hoạ âm, (toán học) hàm điều hoà
  • 和好地

    { harmoniously } , hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp
  • 和尚

    { bonze } , nhà sư { monk } , thầy tu, thầy tăng, thượng toạ { shaveling } , (từ cổ,nghĩa cổ) người đầu trọc, thầy tu, ông...
  • 和平

    { peace } , hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, ((thường) Peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự...
  • 和平主义

    { pacificism } , chủ nghĩa hoà bình { pacifism } , chủ nghĩa hoà bình
  • 和平主义的

    { irenic } , nhằm đem lại hoà bình, yêu hoà bình { irenical } , nhằm đem lại hoà bình, yêu hoà bình
  • 和平主义者

    { pacificist } , người theo chủ nghĩa hoà bình { pacifist } , người theo chủ nghĩa hoà bình
  • 和平地

    { pacifically } , đem lại thái bình, hoà bình, yêu hoà bình { peacefully } , (thuộc) hoà bình, thái bình, một cánh thanh thản, yên...
  • 和平女神

    { pax } , (tôn giáo) tượng thánh giá (để hôn khi làm lễ), hoà bình, tiền lương, sự trả tiền, (thường), (nghĩa xấu) ăn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top