- Từ điển Trung - Việt
四面体的
Xem thêm các từ khác
-
四面浇灌
{ circumfuse } , làm lan ra, đổ ra xung quanh, bao quanh; làm ngập trong (ánh sáng...) -
四面都通的
{ four -way } , bốn ngả (đường), đối thoại bốn người -
四音步句
{ tetrameter } , luật thơ, thể thơ bốn chữ (một câu có tối đa bốn chữ hay bốn âm tiết) -
四音节字
{ quadrisyllable } , (ngôn ngữ học) từ bốn âm tiết { tetrasyllable } , từ bốn âm tiết -
四音节的
{ tetrasyllabic } , có bốn âm tiết -
四顾无亲, 举目无亲
thành ngữ tứ cố vô thân (cảnh lẻ loi ,đơn độc) -
回
{ Back } , lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ... -
回丝
{ cotton waste } , xơ bông, bông vụn -
回交
{ backcross } , (sinh học) lai ngược (giao phối một con lai với bố hoặc mẹ), (động vật) con vật lai ngược -
回内地的
{ Inbound } , đi về (nước...) -
回击
{ Reply } , câu trả lời, lời đáp, trả lời, đáp lại -
回击者
{ returner } , người trở về (từ nước ngoài...), người trả (vật đã mượn) -
回到家
{ home -coming } , sự trở về nhà, sự trở về gia đình, sự hồi hương -
回到本国
{ home -coming } , sự trở về nhà, sự trở về gia đình, sự hồi hương -
回动的
{ reversing } , sự đảo chiều -
回卷
{ unreel } , tháo ra, tháo sổ ra (cuộn chỉ, cuộn phim...) -
回原处
{ Back } , lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ... -
回去
{ retrocede } , lùi lại, (y học) lặn vào trong, nhượng lại (đất đai), trả lại -
回合
{ bout } , lần, lượt, đợi, cơn (bệnh); chầu (rượu), cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức, nhân dịp này { go... -
回吸液
{ recrement } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) cặn bã, rác rưởi, (sinh vật học) chất nội xuất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.