Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

围颈带

{neckband } , cổ áo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 围鳃

    { peribranchial } , (giải phẩu học) quanh phế quản
  • 固件

    { firmware } , (Tech) kiên liệu, phần dẻo [TN]
  • 固体

    { Solid } , rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần...
  • 固体化

    { solidification } , sự đặc lại, sự rắn lại; sự đông đặc, sự củng cố
  • 固体化的

    { solidified } , được hoá cứng
  • 固体性

    { solidity } , sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố
  • 固体的

    { Solid } , rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần...
  • 固化的

    { solidified } , được hoá cứng
  • 固守

    { adhesion } , sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái), sự trung thành với; sự giữ...
  • 固守仪式的

    { ritualistic } , quan liêu nghi thức
  • 固守的

    { adherent } /əd\'hiərə/, người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ, người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...), dính...
  • 固定

    Mục lục 1 {fix } , đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...), làm đông lại làm...
  • 固定不变的

    { changeless } , không thay đổi, bất di bất dịch
  • 固定化

    { fossilization } , sự hoá đá, sự hoá thạch { fossilize } , làm hoá đá, làm hoá thạch, làm chi thành lỗi thời, hoá đá, hoá...
  • 固定型式的

    { machine -made } , làm bằng máy, sản xuất bằng máy, chế tạo bằng máy
  • 固定性

    { fixity } , sự cố định, sự bất động, sự chăm chú, tính ổn định, tính thường trực, (vật lý) tính chịu nhiệt, không...
  • 固定架

    { frisket } , cách in bằng cách che những chỗ cần để trống
  • 固定片

    { stator } , (điện học) Xtato, phần tĩnh (trong máy phát điện)
  • 固定物

    { fixity } , sự cố định, sự bất động, sự chăm chú, tính ổn định, tính thường trực, (vật lý) tính chịu nhiệt, không...
  • 固定的

    Mục lục 1 {changeless } , không thay đổi, bất di bất dịch 2 {changelessness } , tính không thay đổi, tính bất di bất dịch 3 {confirmed...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top