Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

国旗

{banner } , ngọn cờ, biểu ngữ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo, tốt; quan trọng; hạng nhất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp), đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của..., tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình


{ensign } , phù hiệu, cờ hiệu, (quân sự), cờ người cầm cờ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng hải) thiếu uý



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 国有化

    { nationalization } , sự quốc gia hoá, sự quốc hữu hoá, sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch
  • 国标

    { GB } , nước Anh, Anh quốc (Great Britain)
  • 国歌

    { anthem } , bài hát ca ngợi; bài hát vui, (tôn giáo) bài thánh ca
  • 国民

    { countryman } , người nông thôn, người đồng xứ, người đồng hương { national } , (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia, chính...
  • 国民兵

    { militiaman } , anh dân quân
  • 国民军

    { militia } , dân quân
  • 国民投票的

    { plebiscitary } , (thuộc) cuộc trưng cầu ý dân
  • 国民收入

    { national income } , (Econ) Thu nhập quốc dân.+ Là thước đo giá trị tiền tệ và hàng hoá và dịch vụ được cung cấp trên...
  • 国民的

    { national } , (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân, kiều bào
  • 国王

    { king } , vua, quốc vương, trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba, lá cờ của nhà vua, (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...),...
  • 国王的

    { kingly } , vương giả, đường bệ; đế vương; xứng đáng một ông vua { sovereign } , tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm,...
  • 国籍

    { citizenship } , tư cách công dân, quyền công dân, bổn phận công dân { nationality } , tính chất dân tộc; tính chất quốc gia,...
  • 国粹主义者

    { rightist } , (chính trị) người thuộc phe hữu
  • 国语

    { mandarin } , quan lại, thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng), búp bê mặc quần áo Trung quốc biết gật, tiếng phổ thông...
  • 国防兵

    { fencible } , (sử học) tự vệ; dân quân
  • 国防自卫队

    { terrier } , chó sục (loại chó săn chuyên sục hang bụi), (quân sự), (từ lóng) quân địa phương
  • 国际主义

    { internationalism } , chủ nghĩa quốc tế
  • 国际主义者

    { internationalist } , người theo chủ nghĩa quốc tế, người giỏi luật quốc tế
  • 国际性

    { internationalism } , chủ nghĩa quốc tế
  • 国际性地

    { internationally } , trên bình diện quốc tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top