Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

甲胄

Mục lục

{armature } , (quân sự) áo giáp, (quân sự) vỏ sắt, (kỹ thuật) cốt, lõi, (điện học) phản ứng, (sinh vật học) giáp, vỏ giáp


{corslet } , (sử học) áo giáp, (động vật học) phần ngực (sâu bọ)


{gusset } , miếng vải đệm (cho chắc thêm); miếng vải can (để nới rộng quần áo), (kỹ thuật) cái kẹp tóc


{harness } , bộ yên cương (ngựa), (nghĩa bóng) trang bị lao động, dụng cụ lao động, (sử học) áo giáp (của người và ngựa), dệt khung go, lại lao đầu vào công việc, (từ lóng) đang làm công việc thường xuyên, đóng yên cương (ngựa), khai thác để sản xuất điện (một con sông, một thác nước...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 甲芬

    { cresol } , (hoá học) crezola
  • 甲苯

    { toluene } , (hoá học) Toluen
  • 甲虫类

    { coleoptera } , (động vật học) bộ cánh cứng
  • 甲虫类的

    { coleopterous } , (động vật học) có cánh cứng (sâu bọ), thuộc bộ cánh cứng
  • 甲酰

    { formyl } , (hoá học) fomila
  • 甲酰基

    { formyl } , (hoá học) fomila
  • 甲醇

    { carbinol } , cacbinola; rượu melitic { methanol } , (hoá học) Metanola
  • 甲醇化物

    { methylate } , tẩm metanola, pha metanola
  • 甲醛

    { formaldehyde } , hoá fomanddêhyt
  • 申报

    { declare } , tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, (thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế), (đánh bài) xướng...
  • 申报的

    { declaratory } , (như) declarative, để giải thích
  • 申报者

    { declarant } , (pháp lý) người khai
  • 申斥

    Mục lục 1 {objurgate } , trách móc, quở trách, mắng nhiếc 2 {reprehend } , quở trách, khiển trách, mắng 3 {reproach } , sự trách...
  • 申斥似地

    { reprovingly } , mắng mỏ, quở trách, khiển trách
  • 申斥的

    { castigatory } , trừng phạt, trừng trị, khiển trách { reproachful } , trách mắng, quở trách, mắng mỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) nhục...
  • 申诉

    { complaint } , lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền, bệnh,...
  • 申请

    Mục lục 1 {Application } , sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance),...
  • 申请书

    { Application } , sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance), vật gắn,...
  • 申请者

    { applicant } , người xin việc; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện { claimer } , người đòi, người yêu...
  • 申请表

    { application form } , mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top