Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

申诉

{complaint } , lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền, bệnh, sự đau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (pháp lý) sự kêu nài; đơn kiện


{shew } , sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, (từ lóng) cơ hội, dịp, (y học) nước đầu ối, (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch, khá lắm, cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra, tỏ ra, tỏ rõ, chỉ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra, đưa vào, dẫn vào, khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng), đưa ra, dẫn ra, để lộ ra, lộ mặt nạ (ai), (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều, (xem) heel, (xem) hoof, để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình, (xem) fight, để lộ ý đồ của mình, (xem) leg, (xem) feather



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 申请

    Mục lục 1 {Application } , sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance),...
  • 申请书

    { Application } , sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance), vật gắn,...
  • 申请者

    { applicant } , người xin việc; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện { claimer } , người đòi, người yêu...
  • 申请表

    { application form } , mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc
  • 申辩

    { averment } , sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết, (pháp lý) chứng cớ để xác minh
  • { electricity } , điện, điện lực, điện học
  • 电介体

    { dielectric } , (Tech) điện môi
  • 电价

    { electrovalency } , (hoá học) hoá trị điện
  • 电价的

    { electrovalent } , thuộc hoá trị điện
  • 电传打印机

    { teleprinter } , máy điện báo ghi chữ
  • 电传打字机

    Mục lục 1 {flexowriter } , (máy tính) thiết bị in nhanh, flecxôraitơ 2 {teletype } , máy điện báo đánh chữ, têlêtip, dùng máy...
  • 电传照相

    { telephotograph } , ảnh chụp xa
  • 电位计

    { potentiometer } , (vật lý) cái đo điện thế; cái phân thế
  • 电位记录器

    { electrograph } , máy ghi điện
  • 电信

    { Telecommunications } , viễn thông, sự thông tin từ xa { telegraphy } , phép điện báo, thuật điện báo { wire } , dây (kim loại),...
  • 电信办公

    { telecommuting } , làm việc từ xa
  • 电信技士

    { telegrapher } , nhân viên điện báo { telegraphist } , nhân viên điện báo
  • 电信技师

    { spark } , tia lửa, tia sáng; tàn lửa, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý), lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của...
  • 电信术

    { telegraphy } , phép điện báo, thuật điện báo
  • 电信的

    { telegraphic } , (thuộc) điện báo, gửi bừng điện báo, vắn tắt (như một bức điện)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top