Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

电极

{electrode } , cực, cực điện


{pole } , cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...), hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau, cái sào, sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5 009 mét), cột (để chăng lều...), cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa), (hàng hải) không giương buồm, xơ xác dạc dài, (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc, say, đẩy bằng sào, cắm cột, chống bằng cột, Pole người Ba lan



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 电极淀积

    { electrodeposition } , sự kết tủa bằng điện
  • 电枢

    { armature } , (quân sự) áo giáp, (quân sự) vỏ sắt, (kỹ thuật) cốt, lõi, (điện học) phản ứng, (sinh vật học) giáp, vỏ...
  • 电梯

    { elevator } , máy nâng, máy trục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thang máy, (giải phẫu) cơ nâng, (hàng không) bánh lái độ cao
  • 电椅

    { electric chair } , ghế điện (để xử tử), sự xử tử bằng ghế điện
  • 电死

    { electrocution } , sự xử tử bằng điện, sự bị điện giật chết
  • 电气冶金术

    { electrometallurgy } , điện luyện học, luyện kim điện
  • 电气力学

    { electrodynamics } , điện động lực, môn động lực điện
  • 电气化学

    { electrochemistry } , điện hoá học, môn hoá học điện
  • 电气化学的

    { electrochemical } , (thuộc) điện hoá học
  • 电气工

    { electrician } , thợ lắp điện; thợ điện
  • 电气技师

    { electrician } , thợ lắp điện; thợ điện
  • 电气烘烤器

    { rotisserie } , thiết bị để quay thịt trên một cái xiên quay
  • 电气的

    { electric } , (thuộc) điện, có điện, phát điện, làm náo động, làm sôi nổi
  • 电气盆

    { electrophorus } , bàn khởi điện
  • 电气马达

    { electromotor } , động cơ điện, mô tơ điện
  • 电汇

    { telegraph } , máy điện báo, đánh điện, gửi điện, (thông tục) ra hiệu
  • 电池

    { battery } , (quân sự) khẩu đội (pháo), (điện học) bộ pin, ắc quy, bộ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, (pháp lý) sự hành hung,...
  • 电池组

    { battery } , (quân sự) khẩu đội (pháo), (điện học) bộ pin, ắc quy, bộ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, (pháp lý) sự hành hung,...
  • 电沉淀物

    { electrodeposit } , làm kết tủa bằng điện
  • 电沉积

    { electrodeposit } , làm kết tủa bằng điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top