Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

疗养所

{home } , nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống (sinh vật), nhà (hộ sinh...), viện (cứu tế, dưỡng lão...), trại (mồ côi...), đích (của một số trò chơi), cảm thấy hết sức thoải mái tự nhiên như ở nhà; không cảm thấy bị lạc lõng, thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề, một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình, ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn, nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng, (thuộc) gia đình, ở gia đình, ở nhà, (thuộc) nước nhà, ở trong nước, nội, địa phương, ở gần nhà, những hạt ở gần Luân,ddôn, trúng đích, trúng; (nghĩa bóng) chạm nọc, về nhà, trở về nhà, đến nhà, ở nhà, về nước, hồi hương, về quê hương, trúng, trúng địch; (bóng) chạm nọc, trúng tim đen, đến cùng, vạch tội của ai, tuyên bố ai có tội, (xem) bring, (xem) come, tầm thường, không có gì đặc biệt, không có gì hay ho thích thú, trở về nhà, trở về quê hương (người, chim bồ câu đưa thư...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nhà, có gia đình, cho về nhà, cho hồi hương; đưa về nhà, tạo cho (ai...) một căn nhà, tạo một tổ ấm


{sanatorium } /,sæni'teəriə/ ((cũng) sanitarium), viện điều dưỡng, nơi an dưỡng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 疗养院

    { nursing home } , nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng { sanatorium } /,sæni\'teəriə/ ((cũng) sanitarium), viện điều dưỡng, nơi an...
  • 疗法

    { therapeutics } , (y học) phép chữa bệnh
  • 疙瘩

    { blotch } , nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da), vết (mực, sơn...), (từ lóng) giấy thấm, làm bẩn, bôi bẩn { pimple } ,...
  • 疙瘩的

    { knobbly } , có u nhỏ, có bướu nhỏ, có u, có bướu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có gò, có đồi nhỏ
  • 疝切开术

    { herniotomy } , (y học) thuật mở thoát vị
  • 疝气

    { colic } , (y học) cơn đau bụng { hernia } , (y học) thoát vị { mulligrubs } , (thông tục) trạng thái buồn bực rầu rĩ, bệnh...
  • 疝气痛的

    { colicky } , đau bụng
  • 疝痛

    { colic } , (y học) cơn đau bụng
  • 疝的

    { hernial } , (thuộc) thoát vị
  • { impaludism } , (y học) bệnh sốt rét
  • 疟原虫

    { plasmodium } , (sinh vật học) hợp bào, trùng sốt rét
  • 疟疾

    Mục lục 1 {ague } , cơn sốt rét, cơn sốt run, cơn rùng mình 2 {malaria } , bệnh sốt rét 3 {paludism } , (y học) bệnh sốt rét...
  • 疟疾平

    { atabrine } , (dược học) Atabrin
  • 疟疾性的

    { paludal } , đầm lầy, (thuộc) bệnh sốt rét
  • 疟疾的

    { aguish } , (thuộc) bệnh sốt rét; gây bệnh sốt rét, mắc bệnh sốt rét, thất thường, không đều, từng cơn { malarial } ,...
  • 疟蚊

    { anopheles } , muỗi anôfen ((cũng) anopheles mosquito)
  • { verruca } , (y học) hột cơm, mục cóc { wart } , (y học) hột cơm, mụn cóc, bướu cây
  • 疣状的

    { verrucose } , như hột cơm, có mụn hột cơm
  • 疣状突起

    { verruca } , (y học) hột cơm, mục cóc
  • 疣的

    { verrucous } , như hột cơm, có mụn hột cơm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top