Xem thêm các từ khác
-
登革热
{ dengue } , (y học) bệnh đăngngơ -
登高
{ ascend } , lên, thăng, dốc lên (con đường), cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh), ngược (dòng thời gian), trèo lên; lên... -
白
{ whiteness } , sắc trắng, màu bạc, sắc tái nhợt (mặt...), (nghĩa bóng) sự ngây th, sự trong trắng -
白丁
danh từ bạch đinh ,thường dân. -
白云石
{ dolomite } , (khoáng chất) đolomit -
白人
{ buckra } , (từ Mỹ) gã da trắng (người da đen dùng tỏ ý khinh thị) { ofay } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người da trắng... -
白人社会
{ whitey } , trắng nhờ nhờ, (từ Mỹ, khinh) tên da trắng (ngôn ngữ người da trắng) -
白克瑞
{ becquerel } , đơn vị đo phóng xạ trong hệ thống đo lường quốc tế -
白公
{ albino } , người bạch tạng, thú bạch tạng, cây bạch tạng -
白兰地酒
{ brandy } , rượu branđi, rượu mạnh, mũi sùi đỏ (vì uống nhiều rượu) -
白内障
{ cataract } , thác nước lớn, cơn mưa như trút nước, (y học) bệnh đục nhân mắt, (kỹ thuật) bộ hoãn xung; cái hãm, máy... -
白刃战的
{ hand -to-hand } , sát nhau, giáp lá cà, sát nhau, giáp lá cà -
白前科植物
{ stephanotis } , cây leo có mùi thơm ở vùng nhiệt đới -
白化变种
{ albino } , người bạch tạng, thú bạch tạng, cây bạch tạng -
白化病
{ albinism } , (y học) chứng bạch tạng -
白化病者
{ albino } , người bạch tạng, thú bạch tạng, cây bạch tạng -
白吃
{ bilk } , quịt, trốn (nợ), lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh (ai) -
白吃白喝
{ freeload } , ăn chực, ăn bám -
白喉
{ diphtheria } , (Y) bệnh bạch hầu { diphtheritis } , (Y) bệnh bạch hầu -
白喉样的
{ diphtheroid } , có đạng bạch hầu, vi khuẩn giống vi khuẩn bạch hầu nhưng không tạo nên bệnh bạch hầu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.