Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

白内障

{cataract } , thác nước lớn, cơn mưa như trút nước, (y học) bệnh đục nhân mắt, (kỹ thuật) bộ hoãn xung; cái hãm, máy hãm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 白刃战的

    { hand -to-hand } , sát nhau, giáp lá cà, sát nhau, giáp lá cà
  • 白前科植物

    { stephanotis } , cây leo có mùi thơm ở vùng nhiệt đới
  • 白化变种

    { albino } , người bạch tạng, thú bạch tạng, cây bạch tạng
  • 白化病

    { albinism } , (y học) chứng bạch tạng
  • 白化病者

    { albino } , người bạch tạng, thú bạch tạng, cây bạch tạng
  • 白吃

    { bilk } , quịt, trốn (nợ), lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh (ai)
  • 白吃白喝

    { freeload } , ăn chực, ăn bám
  • 白喉

    { diphtheria } , (Y) bệnh bạch hầu { diphtheritis } , (Y) bệnh bạch hầu
  • 白喉样的

    { diphtheroid } , có đạng bạch hầu, vi khuẩn giống vi khuẩn bạch hầu nhưng không tạo nên bệnh bạch hầu
  • 白喉的

    { diphtherial } , (Y) (thuộc) bệnh bạch hầu { diphtheric } , (thuộc) bạch hầu, mắc bệnh bạch hầu { diphtheritic } , thuộc về...
  • 白垩

    { chalk } , đá phấn, phấn (viết), điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi), (từ lóng) vết sẹo, vết xước, căn bản khác...
  • 白垩土

    { malm } , (khoáng chất) đá vôi mềm, gạch (làm bằng) đá vôi mềm
  • 白垩山丘

    { downs } , the down đồi cỏ thấp
  • 白垩的

    { chalky } , có đá phấn (đất), trắng như phấn, xanh xao, trắng bệch (da mặt) { cretaceous } , (địa lý,địa chất) có phấn...
  • 白垩系

    { cretaceous } , (địa lý,địa chất) có phấn trắng, (thuộc) kỷ phấn trắng, (thuộc) kỷ creta
  • 白垩纪

    { cretaceous } , (địa lý,địa chất) có phấn trắng, (thuộc) kỷ phấn trắng, (thuộc) kỷ creta
  • 白垩纪的

    { cretaceous } , (địa lý,địa chất) có phấn trắng, (thuộc) kỷ phấn trắng, (thuộc) kỷ creta
  • 白垩质

    { chalkiness } , tính cách trắng như phấn, sự xanh xao trắng bệch
  • 白墩子

    { petuntse } , đất trắng (để làm đồ sứ ở Trung quốc)
  • 白天

    { day } , ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỷ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top