Xem thêm các từ khác
-
白鼬
{ ferret } , dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải, (động vật học) chồn sương, chồn furô, người tìm kiếm, người mật... -
百
{ hundred } , trăm, rất bận phải làm trăm công nghìn việc, trăm; hàng trăm, (sử học) hạt, khu vực (ở Anh), làm với năng xuất... -
百万
{ mega } , Tiền tố để chỉ 1 triệu { million } , triệu, triệu; (một) triệu đồng bảng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (một) triệu đô... -
百万位元组
{ megabyte } , Một đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ, xấp xỉ bằng 1 triệu byte (1 048 576 bytes) -
百万分之一
{ millionth } , bằng một phần triệu, thứ một triệu, một phần triệu, người thứ một triệu; vật thứ một triệu -
百万富翁
{ millionaire } , nhà triệu phú, người giàu bạc triệu -
百万的平方
{ trillion } , (Anh) một tỷ tỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một ngàn tỷ -
百万的立方
{ trillion } , (Anh) một tỷ tỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một ngàn tỷ -
百个
{ hundred } , trăm, rất bận phải làm trăm công nghìn việc, trăm; hàng trăm, (sử học) hạt, khu vực (ở Anh), làm với năng xuất... -
百个东西
{ hundred } , trăm, rất bận phải làm trăm công nghìn việc, trăm; hàng trăm, (sử học) hạt, khu vực (ở Anh), làm với năng xuất... -
百倍
{ hundredfold } , gấp trăm lần, một trăm lần hơn -
百倍地
{ hundredfold } , gấp trăm lần, một trăm lần hơn -
百倍的
{ centuple } , gấp trăm lần, nhân lên trăm lần { hundredfold } , gấp trăm lần, một trăm lần hơn -
百分
danh từ bách phân (phần trăm). 百分之六: :bách phân chi lục (6 phần trăm). -
百分之一
{ hundredth } , thứ một trăm, một phần trăm, người thứ một trăm; vật thứ một trăm -
百分之一的
{ centesimal } , chia làm trăm phần, bách phân -
百分之百地
{ fraction } , (toán học) phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, (tôn giáo) sự chia bánh thánh -
百分位数
{ centile } , (Tech) bách phân vị -
百分数
{ percent } , phần trăm { Percentage } , tỷ lệ phần trăm, tỷ lệ; phần -
百分比
{ percent } , phần trăm { Percentage } , tỷ lệ phần trăm, tỷ lệ; phần
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.