Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

百分之一

{hundredth } , thứ một trăm, một phần trăm, người thứ một trăm; vật thứ một trăm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 百分之一的

    { centesimal } , chia làm trăm phần, bách phân
  • 百分之百地

    { fraction } , (toán học) phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, (tôn giáo) sự chia bánh thánh
  • 百分位数

    { centile } , (Tech) bách phân vị
  • 百分数

    { percent } , phần trăm { Percentage } , tỷ lệ phần trăm, tỷ lệ; phần
  • 百分比

    { percent } , phần trăm { Percentage } , tỷ lệ phần trăm, tỷ lệ; phần
  • 百分比定额制

    chế độ ấn định phần trăm
  • 百分点

    dấu %
  • 百分率

    { Percentage } , tỷ lệ phần trăm, tỷ lệ; phần
  • 百分的

    { centesimal } , chia làm trăm phần, bách phân
  • 百叶窗

    Mục lục 1 {jalousie } , bức mành, mành mành 2 {louver } , (số nhiều) mái hắt ((cũng) louver boards), nón (che) ống khói, ván dội...
  • 百叶窗板

    { louver } , (số nhiều) mái hắt ((cũng) louver boards), nón (che) ống khói, ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng...
  • 百合

    { lily } , hoa huệ tây; hoa loa kèn, sắc trắng ngần, nước da trắng ngần, nước da trắng hồng, người trong trắng tinh khiết;...
  • 百合一样的

    { crinoid } , (động vật) dạng hoa huệ biển
  • 百合科的

    { liliaceous } , (thuộc) hoa huệ tây; giống hoa huệ tây, (thuộc) họ huệ tây
  • 百合花

    { lily } , hoa huệ tây; hoa loa kèn, sắc trắng ngần, nước da trắng ngần, nước da trắng hồng, người trong trắng tinh khiết;...
  • 百合花的

    { liliaceous } , (thuộc) hoa huệ tây; giống hoa huệ tây, (thuộc) họ huệ tây
  • 百夫长

    { centurion } , sự quan chỉ huy một trăm binh sự
  • 百姓

    danh từ bách tính ,thường dân.
  • 百官

    danh từ (VăN ngữ) bách quan. 文武百官: :văn võ bách quan.
  • 百年

    { Century } , trăm năm, thế kỷ, trăm (cái gì đó...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trăm đô la, (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top