Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

皮制的

{leather } , da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, (số nhiều) quần cộc, (số nhiều) xà cạp bằng da, (từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê, (từ lóng) da, vải sơn, vải dầu, sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài, chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt, bọc bằng da, (từ lóng) quật, đánh, vụt (bằng roi da)


{leathern } , bằng da



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 皮包

    { portfolio } , cặp (giấy tờ, hồ sơ), danh sách vốn đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng), (nghĩa bóng) chức vị bộ...
  • 皮匠

    { cobbler } , lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...), vứt lẫn vào nhau, vá (giày); vá đụp (quần áo), thợ...
  • 皮商

    { skinner } , người lột da thú, người buôn bán da thú, người buôn bán áo bằng da lông, (từ lóng) kẻ lừa đảo
  • 皮围巾

    { necklet } , vòng cổ, kiềng, chuỗi hạt (vàng ngọc), khăn quàng cổ bằng lông thú
  • 皮夹

    { wallet } , đãy, bị (của người ăn mày); túi dết, cặp đựng giấy má, bao da, xắc cốt (đựng đồ chữa xe đạp...), vì...
  • 皮夹子

    { notecase } , ví đựng giấy bạc
  • 皮层下的

    { subcortical } , dưới vỏ
  • 皮层原

    { periblem } , (thực vật học) tầng sinh vỏ
  • 皮屑

    { scurf } , gàu (ở đầu), vẩy mốc (trên da)
  • 皮屑的

    { scurfy } , có gàu, nhiều gàu, có vảy mốc (trên da)
  • 皮带

    Mục lục 1 {band } , dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...),...
  • 皮带扣

    { buckle } , cái khoá (thắt lưng...), sự làm oằn (thanh sắt), cái khoá, thắt, oằn, làm oằn, chuẩn bị làm, bắt đầu làm
  • 皮带输送机

    danh từ băng tải da, thường dùng trong các dây chuyền sản xuất để vận chuyển nguyên vật liệu.
  • 皮带金属圈

    { chape } , miếng lót đáy bao gươm, núm đầu gươm, vòng (thắt lưng)
  • 皮影戏

    { shadowgraph } , ảnh chụp X quang, kịch bóng, bóng hiện lên trên màn ảnh
  • 皮成形术

    { dermatoplasty } , (giải phẫu) sự cấy da, sự ghép da
  • 皮条客

    { pimp } , kẻ mối lái (trong những việc trai gái vụng trộm bất chính); ma cô, làm mối lái (trong những việc trai gái vụng...
  • 皮棉

    { lint } , xơ vải (để) buộc vết thương
  • 皮毛

    { coat } , áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp, lượt (sơn,...
  • 皮状的

    { dermatoid } , dạng da; giống như da
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top