Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

眼界

Mục lục

{horizon } , chân trời, (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết, (địa lý,ddịa chất) tầng, (nghĩa bóng) sắp xảy ra đến nơi (sự việc...)


{Perspective } , luật xa gần; phối cảnh, tranh vẽ luật xa gần; hình phối cảnh, cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh, triển vọng; tương lai, tiến độ, theo luật xa gần; theo phối cảnh, trông xa; (thuộc) viễn cảnh, về triển vọng, về tiến độ


{scope } , phạm vi, tầm xa (kiến thức); dịp; nơi phát huy, (hàng hải) chiều dài dây neo (khi tàu bỏ neo), (quân sự) tầm tên lửa, (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục tiêu, mục đích, ý định


{sight } , sự nhìn, thị lực, sự nhìn, sự trông; cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp; cuộc biểu diễn; sự trưng bày, (thông tục) số lượng nhiều, sự ngắm; máy ngắm (ở súng...), (xem) heave, ăn mặc lố lăng, xa mặt cách lòng, (xem) sore, (từ lóng) vẫy mũi chế giễu, thấy, trông thấy, nhìn thấy, quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm (hành tinh), ngắm (súng), lắp máy ngắm (vào súng...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 眼界好的

    { sightly } , đẹp mắt, dễ trông; trông dễ thương
  • 眼疲劳

    { asthenopia } , (y học) thị lực suy nhược
  • 眼白

    { white } , trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc (nước, không khí...), (nghĩa bóng) ngây th,...
  • 眼皮

    { eyelid } , mi mắt, treo đầu đắng
  • 眼睑

    { eyelid } , mi mắt, treo đầu đắng { lid } , nắp, vung, mi mắt ((cũng) eyelid), (từ lóng) cái mũ, phơi bày tất cả những sự...
  • 眼睑上的

    { superciliary } , (giải phẫu) (thuộc) lông mày, ở phía trên con mắt
  • 眼睑收缩

    { paraphimosis } , (y học) chứng nghẹt qui đầu
  • 眼睑的

    { palpebral } , (thuộc) mí mắt
  • 眼睑软骨

    { tarsus } , (giải phẫu) khối xương cổ chân, tụ cốt cổ chân
  • 眼睑软骨的

    { tarsal } , (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ chân, (thuộc) tụ cốt cổ chân
  • 眼睛

    { eye } , mắt, con mắt, (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây), lỗ (kim, xâu dây ở giày...), vòng, thòng lọng (dây); vòng...
  • 眼睛上方的

    { superciliary } , (giải phẫu) (thuộc) lông mày, ở phía trên con mắt
  • 眼睛凹陷的

    { hollow -eyed } , có mắt sâu
  • 眼睛圆睁的

    { saucer -eyed } , trố mắt (vì ngạc nhiên); trợn tròn mắt
  • 眼睛地

    { optically } , về phương diện quang học
  • 眼睛失明的

    { blind } , đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt (ngõ...), không rõ ràng, khó...
  • 眼睛明亮的

    { clear -eyed } , có đôi mắt tinh tường
  • 眼睛框

    { bow } , cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng) saddke), (điện học) cần lấy điện (xe điện...),...
  • 眼睛模糊的

    { blear -eyed } , mờ mắt, u mê, đần độn { bleary } , mờ mắt, lờ mờ
  • 眼睛的

    Mục lục 1 {ocular } , (thuộc) mắt; cho mắt, bằng mắt; đập vào mắt, (vật lý) kính mắt thị kính 2 {ophthalmic } , (thuộc)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top