Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

石竹花

{pink } , hồng, (chính trị) hơi đỏ, khuynh tả, thân cộng, (thực vật học) cây cẩm chướng; hoa cẩm chướng, màu hồng, (the pink) tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo; loại tốt nhất, loại hoàn hảo, áo choàng đỏ của người săn cáo; vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo; người săn cáo, thuốc màu vàng nhạt, (sử học) ghe buồm, đâm nhẹ (bằng gươm...), trang trí (đồ da, hàng dệt...) bằng những lỗ nhỏ; trang trí bằng những đường tua gợn sóng ((cũng) to pink out), trang trí, trang hoàng, (động vật học) cà hồi lưng gù, (tiếng địa phương) cá đục dài, nổ lốp đốp (máy nổ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 石笋

    { stalagmite } , (địa lý,địa chất) măng đá
  • 石箩

    { gabion } , sọt đựng đất (để đắp luỹ)
  • 石细工

    { stonework } , nghề thợ nề, nghề xây đá, công trình xây bằng đá, (số nhiều) nơi khai thác đá xây
  • 石细胞

    { sclereid } , (sinh vật học) tế bào đá (thạch bào); tế bào cứng (cương bào)
  • 石膏

    Mục lục 1 {gesso } , thạch cao 2 {gyps } , thạch cao ((viết tắt) gyps) 3 {gypsum } , thạch cao ((viết tắt) gyps) 4 {parget } , trát...
  • 石膏工艺

    { plastering } , việc trát vữa, lớp vữa trát
  • 石膏师

    { plasterer } , thợ trát vữa
  • 石膏板

    { plasterboard } , tấm vữa
  • 石膏模型

    { plaster cast } , khuông bó bột; khuôn (để làm tượng nhỏ) làm bằng thạch cao
  • 石膏粉

    { gesso } , thạch cao
  • 石膏质的

    { gypseous } , giống thạch cao, có thạch cao; bằng thạch cao
  • 石膏面像

    { mask } , mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), mặt nạ phòng độc, đeo mặt nạ cho,...
  • 石英

    { quartz } , (khoáng chất) thạch anh
  • 石英质

    { quartziferous } , đá có thạch anh
  • 石英质的

    { quartziferous } , đá có thạch anh
  • 石莲花

    { houseleek } , (thực vật học) cây cảnh thiên bờ tường
  • 石蒜科雪花

    { snowdrop } , (thực vật học) hoa giọt tuyết; cây giọt tuyết (họ thuỷ tiên), cây bạch đầu ông
  • 石蕊

    { litmus } , (hoá học) quỳ
  • 石蚕

    { betony } , (thực vật học) cây hoắc hương
  • 石蚕属植物

    { germander } , (thực vật) cây tía tô đất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top