Xem thêm các từ khác
-
矽藻土的
{ diatomaceous } , có nhiều tảo cát -
矽藻的
{ diatomaceous } , có nhiều tảo cát -
矽藻类
{ diatom } , (thực vật học) tảo cát -
矽质粘土岩
{ argillite } , (khoáng chất) Acgilit -
矾
{ vitriol } , (hoá học) Axit sunfuric, (hoá học) sunfat, (nghĩa bóng) bài đả kích, lời nói cay độc -
矾土的
{ aluminous } , (thuộc) phèn; có phèn, (thuộc) alumin; có alumin -
矿
{ mine } , đại từ sở hữu, của tôi, (Cổ)(THơ) (trước nguyên âm hay h) như my, mỏ, nguồn kho, mìn, địa lôi, thuỷ lôi, đào,... -
矿化
{ mineralization } , sự khoáng hoá { mineralize } , khoáng hoá -
矿层
{ ledge } , gờ, rìa (tường, cửa...), đá ngầm, (ngành mỏ) mạch quặng -
矿山
{ diggings } , vật liệu đào lên, nơi mỏ vàng, kim loại, đá quý -
矿山投资
{ habilitation } , sự xuất vốn để khai khác (mỏ...), sự chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì) -
矿工
Mục lục 1 {collier } , công nhân mỏ than, thợ mỏ, tàu chở than, thuỷ thủ (trên) tàu chở than 2 {miner } , công nhân mỏ, (QSự)... -
矿床
{ deposit } , vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất) khoáng sản;... -
矿油
{ petrolatum } , (Mỹ) mỡ (làm từ dầu hoả để bôi trơn) -
矿泉
{ spa } , suối khoáng -
矿泉治疗地
{ spa } , suối khoáng -
矿渣
{ scoria } , xỉ { slag } , (kỹ thuật) xỉ, vảy (sắt), kết thành xỉ -
矿灰
{ calx } , số nhiều calxes, calces, tro để lại sau khi nấu kim loại -
矿物
{ mineral } , khoáng, (hoá học) vô cơ, khoáng vật, (thông tục) quặng, (số nhiều) nước khoáng -
矿物化
{ mineralize } , khoáng hoá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.