Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

矽土的

{silicic } , (hoá học) (thuộc) silic, silixic



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 矽藻土的

    { diatomaceous } , có nhiều tảo cát
  • 矽藻的

    { diatomaceous } , có nhiều tảo cát
  • 矽藻类

    { diatom } , (thực vật học) tảo cát
  • 矽质粘土岩

    { argillite } , (khoáng chất) Acgilit
  • { vitriol } , (hoá học) Axit sunfuric, (hoá học) sunfat, (nghĩa bóng) bài đả kích, lời nói cay độc
  • 矾土的

    { aluminous } , (thuộc) phèn; có phèn, (thuộc) alumin; có alumin
  • { mine } , đại từ sở hữu, của tôi, (Cổ)(THơ) (trước nguyên âm hay h) như my, mỏ, nguồn kho, mìn, địa lôi, thuỷ lôi, đào,...
  • 矿化

    { mineralization } , sự khoáng hoá { mineralize } , khoáng hoá
  • 矿层

    { ledge } , gờ, rìa (tường, cửa...), đá ngầm, (ngành mỏ) mạch quặng
  • 矿山

    { diggings } , vật liệu đào lên, nơi mỏ vàng, kim loại, đá quý
  • 矿山投资

    { habilitation } , sự xuất vốn để khai khác (mỏ...), sự chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì)
  • 矿工

    Mục lục 1 {collier } , công nhân mỏ than, thợ mỏ, tàu chở than, thuỷ thủ (trên) tàu chở than 2 {miner } , công nhân mỏ, (QSự)...
  • 矿床

    { deposit } , vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất) khoáng sản;...
  • 矿油

    { petrolatum } , (Mỹ) mỡ (làm từ dầu hoả để bôi trơn)
  • 矿泉

    { spa } , suối khoáng
  • 矿泉治疗地

    { spa } , suối khoáng
  • 矿渣

    { scoria } , xỉ { slag } , (kỹ thuật) xỉ, vảy (sắt), kết thành xỉ
  • 矿灰

    { calx } , số nhiều calxes, calces, tro để lại sau khi nấu kim loại
  • 矿物

    { mineral } , khoáng, (hoá học) vô cơ, khoáng vật, (thông tục) quặng, (số nhiều) nước khoáng
  • 矿物化

    { mineralize } , khoáng hoá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top