Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

矿物

{mineral } , khoáng, (hoá học) vô cơ, khoáng vật, (thông tục) quặng, (số nhiều) nước khoáng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 矿物化

    { mineralize } , khoáng hoá
  • 矿物学

    { mineralogy } , (khoáng chất) vật học
  • 矿物学的

    { mineralogical } , (thuộc) khoáng vật học
  • 矿物学者

    { mineralogist } , nhà khoáng vật học
  • 矿物的

    { mineral } , khoáng, (hoá học) vô cơ, khoáng vật, (thông tục) quặng, (số nhiều) nước khoáng
  • 矿石

    { ore } , quặng, (thơ ca) kim loại
  • 矿石筛

    { trommel } , (ngành mỏ) sàng quay, thùng sàng
  • 矿筛

    { griddle } , vỉ (nướng bánh), (ngành mỏ) lưới sàng quặng, sằng (quặng) bằng lưới
  • 矿脉

    { lode } , mạch mỏ, rãnh nước; máng dẫn nước
  • 矿车

    { tramcar } , xe điện
  • 矿车用推车

    { barney } , cãi cọ; cãi nhau
  • 矿车跟车工

    { swamper } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người tháo nước đầm cho khô, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người ở nơi đầm lầy, (từ Mỹ, nghĩa...
  • 矿车轨道

    { tramroad } , đường tàu điện, đường xe điện
  • { code } , bộ luật, luật, điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp), mã, mật mã, viết...
  • 码头

    Mục lục 1 {bund } , Anh, Ân đê, đập 2 {dock } , (thực vật học) giống cây chút chít, khấu đuôi (ngựa...), dây đuôi (dây yên...
  • 码头之使用

    { wharfage } , (hàng hi) thuế bến
  • 码头周围

    { quayside } , đất ở bên cạnh bến cảng, đất ở bên rìa bến cảng
  • 码头工人

    Mục lục 1 {docker } , công nhân bốc xếp ở bến tàu 2 {lumper } , công nhân bốc dở ở bến tàu, thầu khoán, người thầu lại,...
  • 码头用地

    { quayage } , thuế bến, hệ thống bến, dãy bến
  • 码头税

    { quayage } , thuế bến, hệ thống bến, dãy bến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top