Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

破旧衣服

{rag } , giẻ, giẻ rách, (số nhiều) quần áo rách tả tơi, (số nhiều) giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, (nghĩa bóng) mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi; một tí, mảy may,(mỉa mai) báo lá cải, báo giẻ rách; cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách..., (hàng hải) giương hết buồm, (xem) get, (xem) glad, xé rách rả tơi, đá lợp nhà, (khoáng chất) cát kết thô, sự la lối om sòm; sự phá rối, trò đùa nghịch (của học sinh);, rầy la, mắng mỏ (ai), bắt nạt, chọc ghẹo, trêu chọc (bạn học), phá rối, làm lung tung bừa bãi (phòng của ai), la ó (một diễn viên, quấy phá, phá rối; la hét om sòm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 破旧货

    { banger } , xúc xích, loại pháo nổ to, ôtô cũ kêu ầm ự
  • 破晓

    { dawn } , bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...),...
  • 破汽车

    { junker } , địa chủ quý tộc (Đức)
  • 破浪神

    { figurehead } , hình chạm ở đầu mũi tàu, không có quyền lực thực sự; bù nhìn
  • 破灭

    { overturn } , sự lật đổ, sự đảo lộn[,ouvə\'tə:n], lật đổ, lật nhào, đạp đổ, đổ, đổ nhào { perdition } , sự diệt...
  • 破灭的

    { undone } , không làm; chưa xong, bỏ dở
  • 破烂

    { frazzle } , sự mệt rã rời, sự kiệt quệ, mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi, làm cho mệt rã rời, làm kiệt sức,...
  • 破烂不堪的

    { worm -eaten } , bị sâu đục, bị mọt ăn, (nghĩa bóng) cũ kỹ
  • 破烂的

    Mục lục 1 {ratty } , có nhiều chuột, (thuộc) chuột; như chuột, phản bội; đê tiện, đáng khinh, (LóNG) hay cáu, hay gắt gỏng,...
  • 破烂的垃圾

    { rubbishy } , xoàng tồi, vô lý, bậy bạ, nhảm nhí
  • 破片

    { fragment } , mảnh, mảnh vỡ, khúc, đoạn, mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành), tác phẩm chưa hoàn thành
  • 破片的

    { fragmentary } , gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạn, chắp vá, rời rạc { splintery } , có mảnh vụn, giống...
  • 破牙质细胞

    { odontoclast } , tế bào hủy răng
  • 破碎

    Mục lục 1 {break } , xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ,...
  • 破碎变质的

    { katamorphic } ,(đùa cợt) biến chất ở sâu
  • 破碎器

    { knapper } , người đập đá
  • 破碎的

    { cracked } , rạn, nứt, vỡ (tiếng nói), (thông tục) gàn, dở hơi
  • 破纪录

    { record -breaking } , phá kỷ lục
  • 破纪录的

    { record -breaking } , phá kỷ lục
  • 破绽

    { RIP } , con ngựa còm, con ngựa xấu, người chơi bời phóng đãng, chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top