Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

破片

{fragment } , mảnh, mảnh vỡ, khúc, đoạn, mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành), tác phẩm chưa hoàn thành



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 破片的

    { fragmentary } , gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạn, chắp vá, rời rạc { splintery } , có mảnh vụn, giống...
  • 破牙质细胞

    { odontoclast } , tế bào hủy răng
  • 破碎

    Mục lục 1 {break } , xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ,...
  • 破碎变质的

    { katamorphic } ,(đùa cợt) biến chất ở sâu
  • 破碎器

    { knapper } , người đập đá
  • 破碎的

    { cracked } , rạn, nứt, vỡ (tiếng nói), (thông tục) gàn, dở hơi
  • 破纪录

    { record -breaking } , phá kỷ lục
  • 破纪录的

    { record -breaking } , phá kỷ lục
  • 破绽

    { RIP } , con ngựa còm, con ngựa xấu, người chơi bời phóng đãng, chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống...
  • 破衣服

    { tatter } , miếng, mảnh (vải, giấy), giẻ rách; quần áo rách rưới
  • 破裂

    Mục lục 1 {breach } , lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...), mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ,...
  • 破裂声

    { crack } , (thông tục) cừ, xuất sắc, quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc, làm...
  • 破裂处

    { rent } , chỗ rách (ở quần áo); kẽ hở (ở đám mây); khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt (ở mặt đất), khe núi, (nghĩa bóng) sự...
  • 破裂的

    { cracked } , rạn, nứt, vỡ (tiếng nói), (thông tục) gàn, dở hơi
  • 破解专家

    { cracker } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy giòn, kẹo giòn, pháo (để đốt), (số nhiều) cái kẹp hạt dẻ, tiếng đổ vỡ; sự...
  • 破除

    { explode } , làm nổ, đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...), nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng
  • 破马车

    { rattletrap } , đồ cà tàng, xe cà tàng xe tồng tộc, (SNH) những đồ chơi Mỹ thuật, những đồ chơi hiếm lạ, (SNH)(THGT) những...
  • 破骨细胞

    { osteoclast } , tế bào hủy xương
  • { arsenic } , (hoá học) Asen/ɑ:\'senikəl/, (hoá học) Asen
  • 砷的

    { arsenical } , (hoá học) Asen/ɑ:\'senikəl/, (hoá học) Asen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top