Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

破马车

{rattletrap } , đồ cà tàng, xe cà tàng xe tồng tộc, (SNH) những đồ chơi Mỹ thuật, những đồ chơi hiếm lạ, (SNH)(THGT) những đồ lặt vặt, (LóNG) cái mồm, người hay nói chuyện huyên thiên, cà tàng, cà khổ, tồng tộc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 破骨细胞

    { osteoclast } , tế bào hủy xương
  • { arsenic } , (hoá học) Asen/ɑ:\'senikəl/, (hoá học) Asen
  • 砷的

    { arsenical } , (hoá học) Asen/ɑ:\'senikəl/, (hoá học) Asen
  • 砷酸盐

    { arsenate } , (hoá học) Asenat
  • 砷钴矿

    { smaltite } , (khoáng) Smantin, Smantit; quặng coban asenic
  • 砸舌声

    { razz } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trêu chòng, chọc ghẹo; chế giễu
  • 砾屑岩

    { psephite } , (khoáng vật học) xêphit
  • 砾岩

    { conglomerate } , khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết khối, kết hợp
  • 砾岩性的

    { conglomerate } , khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết khối, kết hợp
  • { silicon } , (hoá học) silic
  • 硅元素

    { silicon } , (hoá học) silic
  • 硅化

    { silicification } , sự thấm silic đioxyt, sự hoá thành silic đioxyt, sự hoá đá
  • 硅化加固

    { silicification } , sự thấm silic đioxyt, sự hoá thành silic đioxyt, sự hoá đá
  • 硅华

    { geyserite } , (khoáng chất) geyserit
  • 硅土

    { silica } , (hoá học) Silic đioxyt
  • 硅土的

    { siliceous } , (hoá học) (thuộc) silic, silixic
  • 硅树脂

    { silicone } , (hoá học) silicon
  • 硅滑石

    { talcoid } , giống mi,ca; (thuộc) đá tan
  • 硅石

    { ganister } , gannister, ganiste (sét chịu lửa chứa nhiều silic) { silica } , (hoá học) Silic đioxyt
  • 硅藻土

    { diatomite } , (khoáng chất) điatomit { kieselguhr } , (khoáng chất) kizengua, đất tảo cát { tripoli } , (khoáng chất) Tripoli
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top