Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

示例

{Sample } , mẫu, mẫu hàng, lấy mẫu, đưa mẫu, thử



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 示威

    { demonstrate } , chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ, biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng,...
  • 示威者

    { demonstrator } , người chứng minh, người thuyết minh, người trợ lý phòng thí nghiệm, người đi biểu tình, người thao diễn
  • 示威运动

    { manifestation } , sự biểu lộ, sự biểu thị, cuộc biểu tình, cuộc thị uy, sự hiện hình (hồn ma) { rally } , sự tập hợp...
  • 示意图

    { sketch map } , bản đồ vẽ phác
  • 示波器

    { oscillograph } , (điện học) máy ghi dao động
  • 示波图

    { oscillogram } , (điện học) biểu đồ dao động
  • 示波法

    { oscillography } , sự dao động/sóng biển
  • 示波计

    { oscillometer } , (y học) dao động kế
  • 示波镜

    { oscilloscope } , (điện học) cái nghiệm dao động
  • 示范

    { demonstrate } , chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ, biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng,...
  • 示范室

    { theater } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) thetre
  • 示范的人

    { fugleman } , (quân sự) người lính đứng ra làm động tác mẫu (trước hàng quân khi tập luyện), người lânh đạo, người...
  • 礼仪

    Mục lục 1 {amenity } , tính nhã nhặn, tính hoà nhã, sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...), (số nhiều) những thú vị, những...
  • 礼仪上

    { ceremonially } , trịnh trọng, long trọng
  • 礼仪的

    { formal } , hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ,...
  • 礼冠

    { miter } , mũ tế (của giám mục), nón ống khói lò sưởi, mộng vuông góc (đồ gỗ) { mitre } , mũ tế (của giám mục), nón...
  • 礼冠的

    { mitral } , (thuộc) mũ tế, như mũ tế, (giải phẫu) (thuộc) van hai lá; như van hai lá
  • 礼品

    { gift } , sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho { present...
  • 礼堂

    { auditorium } , phòng thính giả, giảng đường { hall } , phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài), lâu đài (của địa chủ),...
  • 礼帽

    { hat } , cái mũ ((thường) có vành), (nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý, đi quyên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top