Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

神智健全的

{sane } , lành mạnh, sảng khoái, ôn hoà, đúng mực (quan điểm)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 神智学的

    { theosophic } , (triết học) (thuộc) thuyết thần trí { theosophical } , (triết học) (thuộc) thuyết thần trí
  • 神智学者

    { theosophist } , (triết học) người theo thuyết thần trí
  • 神智清楚地

    { sanely } , có đầu óc lành mạnh; không điên, lành mạnh; đúng mực (về quan điểm )
  • 神权政体

    { theocracy } , (triết học) chính trị thần quyền
  • 神权政治家

    { theocrat } , kẻ cai trị bằng thần quyền, người tin ở chủ nghĩa thần quyền
  • 神权政治的

    { theocratic } , (triết học) (thuộc) chính trị thần quyền
  • 神枪手

    { dead shot } , tay bắn cừ { dead shot } , tay bắn cừ { sharpshooter } , người bắn giỏi, nhà thiện xạ
  • 神格

    { godhead } , thánh thần, thượng đế { godhood } , tính chất thần linh { godship } , địa vị thần linh; địa vị thượng đế
  • 神格化

    { deification } , sự phong thần, sự tôn làm thần, sự tôn sùng (như thần thánh), sự sùng bái
  • 神气活现的

    { grand } , rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ, vĩ đại,...
  • 神气的

    { perky } , tự đắc, vênh váo; xấc xược, ngạo mạn
  • 神治国

    { thearchy } , chính trị thần quyền { theocracy } , (triết học) chính trị thần quyền
  • 神灵

    { genius } , (không có snh) thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, (thường) dùng số ít thần bản...
  • 神灵化

    { spiritualization } , sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần, sự đề cao, sự nâng cao, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự làm...
  • 神父

    { father } , cha, bố, (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, người cha, Chúa,...
  • 神父的法衣

    { soutane } , áo xutan, áo ngoài (của thầy tu)
  • 神状的

    { deiform } , giống Chúa, giống thần thánh
  • 神的

    Mục lục 1 {divine } , thần thanh, thiêng liêng, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm, nhà thần học, đoán, tiên đoán, bói 2 {godly...
  • 神的眷顾

    { providence } , sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, (Providence) Thượng đế, trời, ý trời,...
  • 神的食物

    { ambrosia } , (thần thoại,thần học) thức ăn của thần thánh, đồ cao lương mỹ vị, phấn ong (phấn hoa do ong tích lại trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top