Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

神谕的

{oracular } , (thuộc) lời sấm, (thuộc) thẻ bói, (thuộc) lời tiên tri, uyên thâm như một nhà tiên tri, tối nghĩa, khó hiểu, bí hiểm, mang điềm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 神谴

    { wrath } , sự tức giận, sự phẫn nộ, những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt
  • 神通

    { theurgy } , phép màu nhiệm, phép thần thông, yêu thuật
  • 神道的信徒

    { shinto } , đạo thần Nhật bản { shintoist } , người theo đạo thần
  • 神酒

    { libation } , sự rảy rượu cúng, sự rưới rượu cúng; sự lễ rượu, (hàng hải) sự uống rượu { nectar } , (thần thoại,thần...
  • 神酒似的

    { nectarean } , thơm dịu như rượu tiên; dịu ngọt như mật hoa { nectareous } , thuộc mật hoa, ngọt ngào hương vị mật ong { nectarous...
  • 神韵

    { verve } , sự hăng hái, nhiệt tình; mãnh lực; sự cao hứng (trong sáng tác văn nghệ)
  • 神龛

    { shrine } , hòm đựng thánh cốt, lăng, mộ, điện thờ, miếu thờ, nơi linh thiêng, cất (thánh cốt...) vào hòm, thờ (ở miếu)...
  • { ticket } , vé, giấy (giấy phép, giấy mời...), bông, phiếu, nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...), thẻ, biển, (từ...
  • 票子

    { tessera } , số nhiều tesserae, tesseri, vật để khảm, đá để cẩn, vật liệu dùng để lắp ghép, các khối lắp ghép
  • 票房的

    { box -office } , chỗ bán vé (ở rạp hát)
  • 票据交换所

    { clearing house } , (Econ) Phòng thanh toán bù trừ+ Một địa danh của London mà các NGÂN HÀNG THANH TOÁN BÙ TRỪ LONDON, NGÂN HÀNG...
  • 票据期限

    { usance } , (thưng nghiệp) thời hạn tr hối phiếu
  • 票据清算

    { clearing } , sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong, sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang;...
  • 票根

    { counterfoil } , cuống (biên lai, hoá đơn, séc, vé...)
  • 票签

    { ticket } , vé, giấy (giấy phép, giấy mời...), bông, phiếu, nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...), thẻ, biển, (từ...
  • 票背签字

    { indorsement } , sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện), sự xác nhận; sự...
  • 票面价值

    { face value } , giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...), (nghĩa bóng) giá trị bề ngoài { par } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trung bình; bình...
  • 票面的

    { par } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trung bình; bình thường, sự ngang hàng, tỷ giá; giá trung bình, mức trung bình, (thông tục), (như)...
  • { pentecost } , (tôn giáo) lễ gặt (của người Do thái, 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh), lễ Hạ trần (của đạo Thiên chúa cũng...
  • 祭仪

    { cult } , sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái; sự sính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giáo phái { cultus...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top