Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

票面价值

{face value } , giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...), (nghĩa bóng) giá trị bề ngoài


{par } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trung bình; bình thường, sự ngang hàng, tỷ giá; giá trung bình, mức trung bình, (thông tục), (như) paragraph


{premium } , phần thưởng, tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề), tiền các đổi tiền ((cũng) premium on exchange), cao hơn giá qui định; (nghĩa bóng) được đánh giá cao, khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 票面的

    { par } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trung bình; bình thường, sự ngang hàng, tỷ giá; giá trung bình, mức trung bình, (thông tục), (như)...
  • { pentecost } , (tôn giáo) lễ gặt (của người Do thái, 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh), lễ Hạ trần (của đạo Thiên chúa cũng...
  • 祭仪

    { cult } , sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái; sự sính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giáo phái { cultus...
  • 祭具室

    { vestry } , phòng thay quần áo (ở nhà thờ), nhà họp (ở nhà thờ), tập thể những người đóng góp cho nhà xứ; đại diện...
  • 祭典

    { fiesta } , ngày lễ, ngày hội
  • 祭典的

    { sacral } , (giải phẫu) (thuộc) xương cùng, (thuộc) tế lễ; dùng vào tế lễ
  • 祭司

    { flamen } , số nhiều flamens, flaminess, (từ cổ La Mã) vị chủ tế
  • 祭司制度的

    { sacerdotal } , (thuộc) tăng lữ; (thuộc) giáo chức, theo thuyết thần quyền tăng lữ
  • 祭司的

    { sacerdotal } , (thuộc) tăng lữ; (thuộc) giáo chức, theo thuyết thần quyền tăng lữ
  • 祭司职

    { priesthood } , (tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế
  • 祭司长

    { pontiff } , giáo hoàng ((cũng) sovereign pontiff), giáo chủ; giám mục
  • 祭司长的

    { pontifical } , (thuộc) giáo hoàng, (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục, làm ra vẻ không lầm lẫn; làm ra vẻ không sai lầm;...
  • 祭品

    { sacrifice } , sự giết (người, vật) để cúng thần, người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần, sự hy...
  • 祭器台

    { credence } , sự tin; lòng tin; tín ngưỡng, (ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm
  • 祭坛

    { altar } , bàn thờ, bệ thờ, án thờ, (xem) lead
  • 祭坛前面的

    { frontal } , (thuộc) trán, đằng trước mặt, cái che mặt trước bàn thờ, mặt trước (nhà)
  • 祭坛布

    { vestment } , lễ phục; (tôn giáo) áo tế, khăn trải bàn thờ
  • 祭日

    { gala } , hội, hội hè
  • 祭日的

    { festal } , thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội, vui
  • 祭物

    { immolation } , sự giết súc vật để cúng tế, (nghĩa bóng) sự hy sinh (cái gì cho cái gì)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top