Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

福神

{mascot } , vật lấy khước, người đem lại khước, con vật đem lại khước



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 福音

    { evangel } , (tôn giáo) (kinh) Phúc âm, thuyết nguyên lý (chính trị...) { gospel } , (tôn giáo) sách phúc âm, cẩm nang, nguyên tắc...
  • 福音主义

    { evangelicalism } , thuyết Phúc âm { evangelism } , sự truyền bá Phúc âm, (như) evangelicalism
  • 福音传道

    { evangelism } , sự truyền bá Phúc âm, (như) evangelicalism { evangelization } , sự truyền bá Phúc âm, sự cảm hoá (ai) theo Công giáo
  • 福音传道的

    { evangelic } , (thuộc) (kinh) Phúc âm, ((thường) evangelical) (thuộc) phái Phúc âm, người phái Phúc âm
  • 福音传道者

    { evangelist } , tác giả Phúc âm, người truyền bá Phúc âm, người truyền giáo (nhưng không phải là cha cố)
  • 福音的

    { evangelic } , (thuộc) (kinh) Phúc âm, ((thường) evangelical) (thuộc) phái Phúc âm, người phái Phúc âm { evangelical } , (thuộc) (kinh)...
  • { away } , xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa), biến đi, mất đi, hết đi, không ngừng liên tục, không chậm trễ, ngay lập tức,...
  • 离中心

    { decentre } , (vật lý) làm lệch tâm (các thấu kính)
  • 离会

    { defection } , sự đào ngũ; sự bỏ đi theo địch; sự bỏ đảng; (tôn giáo) sự bỏ đạo, sự bội giáo
  • 离别的

    { parting } , sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt, đường ngôi (của tóc), chỗ rẽ, ngã ba
  • 离去

    Mục lục 1 {Exit } , (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên), sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự chết, sự...
  • 离去的

    { gone } , đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua, mất hết, hết hy vọng, chết, ốm liệt giường (về bệnh gì), bò đấu,...
  • 离去躯体的

    { unbodied } , vô hình, vô thể, không có hình dáng, (số nhiều) không sinh sản; không đậu (quả)
  • 离合器

    { clutch } , ổ trứng ấp, ổ gà con, sự giật lấy, sự chộp lấy, sự nắm chặt, sự giữ chặt, ((thường) số nhiều) vuốt,...
  • 离合诗

    { acrostic } , (thơ ca) chữ đầu, (thuộc) thể thơ chữ đầu, theo thể thơ chữ đầu
  • 离合诗的

    { acrostic } , (thơ ca) chữ đầu, (thuộc) thể thơ chữ đầu, theo thể thơ chữ đầu
  • 离向性

    { diatropism } , tính hướng ngang kích thích
  • 离地升空

    { lift -off } , sự phóng (tên lửa, con tàu vũ trụ)
  • 离奇有趣

    { quaintness } , vẻ cổ cổ là lạ; vẻ hay hay là lạ, tính độc đáo kỳ quặc, (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ duyên dáng
  • 离奇有趣地

    { quaintly } , có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ, kỳ quặc, (Cổ) có duyên, xinh đẹp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top