- Từ điển Trung - Việt
离婚
{divorce } , sự ly dị, (nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra, cho ly dị; ly dị (chồng vợ...), làm xa rời, làm lìa khỏi, tách ra khỏi
{divorcement } , sự ly dị, sự lìa ra, sự tách ra
{hetaerism } , chế độ nàng hầu vợ lẽ, (sử học) chế độ loạn hôn
{hetairism } , chế độ nàng hầu vợ lẽ, (sử học) chế độ loạn hôn
{repudiate } , từ chối, cự tuyệt, thoái thác, không nhận, bỏ (vợ...), không công nhận, không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết...), quịt, không trả, không thừa nhận (một món nợ công)
{unmarry } , chưa ly hôn, ly dị, ly hôn, ly dị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
离婚者
{ divorcee } , người ly dị vợ; người ly dị chồng -
离子
{ ion } , (vật lý) Ion -
离子化
{ ionization } , sự ion hoá, độ ion hoá -
离子的
{ ionic } , (vật lý) (thuộc) ion -
离岸价格
{ free on board } , giao hàng tận bến ((viết tắt) f.o.b, F.O.B) -
离座
{ disseat } , hất ra khỏi chỗ ngồi, làm ngã -
离开
Mục lục 1 {aloof } , ở xa, tách xa, (nghĩa bóng) xa rời, tách rời, xa rời, lánh xa, cách biệt, (hàng hải) ở ngoài khơi lộng... -
离开中心
{ eccentrically } , lập dị, kỳ cục, quái gở -
离开原位
{ dislodge } , đuổi ra khỏi, trục ra khỏi (một nơi nào...), (quân sự) đánh bật ra khỏi vị trí -
离开的
{ out } , ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, đang bãi công, tắt, không cháy, không còn... -
离弃
{ abandon } , bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông... -
离心分离机
{ centrifuge } , máy ly tâm -
离心力的
{ centrifugal } , ly tâm -
离心机
{ whizzer } , cái gì rít (réo) trên không, máy sấy (quay nhanh phát ra tiếng réo) -
离心机的
{ centrifugal } , ly tâm -
离心的
{ centrifugal } , ly tâm -
离散性
{ discreteness } , tính riêng biệt, tính riêng rẽ, tính rời rạc, (triết học) tính trừu tượng -
离散的
{ discrete } , riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc, (triết học) trừu tượng -
离瓣的
{ polypetalous } , (thực vật học) nhiều cánh (hoa) -
离线
{ off -line } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt động độc lập (đối với máy tính điện tử chính)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.