Xem thêm các từ khác
-
科伦
{ cologne } , nước hoa co,lô,nhơ -
科学
{ ology } , ngành nghiên cứu; ngành học { science } , khoa học, khoa học tự nhiên, ngành khoa học, (thường)(đùa cợt) kỹ thuật... -
科学以前的
{ prescientific } , tiền khoa học -
科学家
{ scientist } , nhà khoa học; người giỏi về khoa học tự nhiên, người theo thuyết khoa học vạn năng -
科学工作者
{ boffin } , (từ lóng) nhà nghiên cứu -
科学态度
{ scientism } , tinh thần khoa học, thái độ khoa học, thuyết khoa học vạn năng -
科学技术
{ technology } , kỹ thuật; kỹ thuật học, công nghệ học, thuật ngữ chuyên môn (nói chung) -
科学的
{ scientific } , khoa học; có hệ thống; chính xác, có kỹ thuật -
科学院
{ academy } , học viện, viện hàn lâm, trường chuyên nghiệp, trường tư thục (dành cho trẻ em nhà giàu), vườn A,ca,đê,mi (khu... -
科尔多瓦皮
{ cordwain } , (từ cổ,nghĩa cổ) da đóng giày (ở Tây,ban,nha) -
科幻小说
{ science fiction } , tiểu thuyết hư tưởng khoa học -
科德
{ Coudé } -
科技地
{ technologically } , (thuộc) kỹ thuật học, có tính chất kỹ thuật, (thuộc) công nghệ học -
科曼奇纪
{ comanchean } , (địa chất) thời kỳ Co,man,sơ -
科目
{ subject } , chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng (thí nghiệm,... -
科研项目
{ project } , kế hoạch, đề án, dự án, công trình (nghiên cứu), công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực),... -
秒
{ second } , thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người về nhì (trong cuộc... -
秘书
{ clerk } , người thư ký, tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ((cũng) clerk in holy orders), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc bán hàng, nhân... -
秘书之职
{ secretariat } , văn phòng, nhân viên của một Tổng thư ký, văn phòng của một Tổng thư ký, nhân viên của một Bộ trưởng... -
秘书的
{ secretarial } , (thuộc) thư ký, (thuộc) bí thư, (thuộc) bộ trưởng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.