Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

科德

{Coudé }



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 科技地

    { technologically } , (thuộc) kỹ thuật học, có tính chất kỹ thuật, (thuộc) công nghệ học
  • 科曼奇纪

    { comanchean } , (địa chất) thời kỳ Co,man,sơ
  • 科目

    { subject } , chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng (thí nghiệm,...
  • 科研项目

    { project } , kế hoạch, đề án, dự án, công trình (nghiên cứu), công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực),...
  • { second } , thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người về nhì (trong cuộc...
  • 秘书

    { clerk } , người thư ký, tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ((cũng) clerk in holy orders), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc bán hàng, nhân...
  • 秘书之职

    { secretariat } , văn phòng, nhân viên của một Tổng thư ký, văn phòng của một Tổng thư ký, nhân viên của một Bộ trưởng...
  • 秘书的

    { secretarial } , (thuộc) thư ký, (thuộc) bí thư, (thuộc) bộ trưởng
  • 秘书长

    { secretary -general } , tổng thư ký, tổng bí thư
  • 秘传的

    { esoteric } , bí truyền; bí mật, riêng tư
  • 秘密

    Mục lục 1 {arcanum } , bí mật; bí mật nhà nghề, bí quyết 2 {confidence } , sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự, chuyện riêng,...
  • 秘密从事的

    { undercover } , bí mật, giấu giếm
  • 秘密会议

    { conclave } , hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng), (nghĩa bóng) buổi họp kín
  • 秘密党员

    { CRYPTO } , (thông tục) đảng viên bí mật, hội viên bí mật, đảng viên bí mật đảng cộng sản; người có cảm tình bí...
  • 秘密地

    Mục lục 1 {confidentially } , tin cẩn, bộc bạch 2 {hugger-mugger } , sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén, sự lộn xộn,...
  • 秘密地消灭

    { burke } , bịt đi, ỉm đi, che dấu đi (một việc xấu...), thu hồi (một cuốn sách) trước khi phát hành
  • 秘密地除去

    { burke } , bịt đi, ỉm đi, che dấu đi (một việc xấu...), thu hồi (một cuốn sách) trước khi phát hành
  • 秘密政党

    { Mafia } , băng đảng tội phạm Mafia, (chính trị) nhóm đứng trong bóng tối để giật dây
  • 秘密文字

    { hieroglyph } , chữ viết tượng hình, ký hiệu bí mật, chữ viết khó đọc
  • 秘密活动

    { underground } , dưới đất, ngầm, (nghĩa bóng) kín, bí mật, dưới đất, ngầm, kín, bí mật, khoảng dưới mặt đất, xe điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top