Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

秘密

Mục lục

{arcanum } , bí mật; bí mật nhà nghề, bí quyết


{confidence } , sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự, chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật, sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng, sự tin chắc, sự quả quyết, sự liều, sự liều lĩnh, hết sức bí mật (chỉ biết riêng với nhau), người tâm phúc


{hugger-mugger } , sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén, sự lộn xộn, sự hỗn độn, bí mật, giấu giếm, thầm lén, lộn xộn, hỗn độn, ỉm đi, giấu giếm, hành động bí mật, làm lén, hành động lộn xộn, hành động hỗn độn


{mystery } , điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, điều bí ẩn, (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền, kịch tôn giáo (thời Trung cổ), tiểu thuyết thần bí; truyện trinh thám


{privacy } , sự riêng tư, sự xa lánh, sự cách biệt, sự bí mật, sự kín đáo


{reserve } , sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị, sự hạn chế; giới hạn; sự dè dặt, tính dè dặt; sự kín đáo; sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất dành riêng (để làm việc gì), để dành, dự trữ, dành trước, giữ trước, dành riêng, (pháp lý) bảo lưu


{secrecy } , tính kín đáo; sự giữ bí mật, sự giấu giếm, sự bí mật


{secret } , kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất nẻo, cách biệt (nơi chốn...), điều bí mật, sự huyền bí, bí quyết, (số nhiều) chỗ kín (bộ phận sinh dục), là người được biết điều bí mật


{stealth } , by stealth giấu giếm, lén lút


{wrap } , khăn choàng; áo choàng, mền, chăn, bao, bao bọc, bao phủ, gói, quấn, (nghĩa bóng) bao trùm, bảo phủ, bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong, chồng lên nhau, đè lên nhau, quấn, bọc quanh, bọc trong, quấn trong, bị bao trùm trong (màn bí mật...), thiết tha với, ràng buộc với; chỉ nghĩ đến, nhớ mặc nhiều quần áo ấm vào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 秘密从事的

    { undercover } , bí mật, giấu giếm
  • 秘密会议

    { conclave } , hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng), (nghĩa bóng) buổi họp kín
  • 秘密党员

    { CRYPTO } , (thông tục) đảng viên bí mật, hội viên bí mật, đảng viên bí mật đảng cộng sản; người có cảm tình bí...
  • 秘密地

    Mục lục 1 {confidentially } , tin cẩn, bộc bạch 2 {hugger-mugger } , sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén, sự lộn xộn,...
  • 秘密地消灭

    { burke } , bịt đi, ỉm đi, che dấu đi (một việc xấu...), thu hồi (một cuốn sách) trước khi phát hành
  • 秘密地除去

    { burke } , bịt đi, ỉm đi, che dấu đi (một việc xấu...), thu hồi (một cuốn sách) trước khi phát hành
  • 秘密政党

    { Mafia } , băng đảng tội phạm Mafia, (chính trị) nhóm đứng trong bóng tối để giật dây
  • 秘密文字

    { hieroglyph } , chữ viết tượng hình, ký hiệu bí mật, chữ viết khó đọc
  • 秘密活动

    { underground } , dưới đất, ngầm, (nghĩa bóng) kín, bí mật, dưới đất, ngầm, kín, bí mật, khoảng dưới mặt đất, xe điện...
  • 秘密消息

    { tip } , đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...), bút để thếp vàng, sắp sửa buột miệng nói điều...
  • 秘密的

    Mục lục 1 {backstairs } , (số nhiều) cầu thang sau, lối lén lút; mưu mô lém lút, lén lút, bí mật, ẩn, kín 2 {cabinet } , tủ...
  • 秘密研究者

    { backroom boys } , (thông tục) những người nghiên cứu bí mật
  • 秘密结社

    { cabal } , âm mưu, bè đảng, phe đảng (chính trị), âm mưu, mưu đồ { junta } , hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở Tây...
  • 秘密行动

    { stealth } , by stealth giấu giếm, lén lút
  • 秘密行走

    { gumshoe } , (THGT) giày cao su, (LóNG) mật thám, (Mỹ) đi lén, đi rón rén
  • 秘密警察

    { secret police } , cảnh sát mật
  • 秘密赞同者

    { CRYPTO } , (thông tục) đảng viên bí mật, hội viên bí mật, đảng viên bí mật đảng cộng sản; người có cảm tình bí...
  • 秘密顾问团

    { camarilla } , nhóm cố vấn bí mật của nhà vua, bè đảng
  • 秘教的

    { esoteric } , bí truyền; bí mật, riêng tư
  • 秘方

    { secret } , kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất nẻo, cách biệt (nơi chốn...), điều bí mật,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top