Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

称许

{approve } , tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận, xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y, chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh, approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 称许地

    { approvingly } , ra vẻ hài lòng, đồng tình
  • 称赞

    Mục lục 1 {acclaim } , tiếng hoan hô, hoan hô, tôn lên 2 {acclamation } , sự hoan hô nhiệt liệt, ((thường) số nhiều) tiếng reo...
  • 称赞者

    { eulogist } , người tán dương, người khen ngợi, người ca tụng
  • 称量

    { metage } , sự đo lường chính thức, thuế đo lường { quantify } , xác định số lượng
  • 称量税

    { metage } , sự đo lường chính thức, thuế đo lường
  • 称锤

    { counterweight } , đối tượng
  • 移交

    { deliver } , (+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát (thư), phân phối, giao (hàng), đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ,...
  • 移位

    { shift } , sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời...
  • 移位器

    { shifter } , bộ chuyển dịch; tay gạt
  • 移入

    { naturalization } , sự tự nhiên hoá, sự nhập quốc tịch; sự nhập tịch (ngôn ngữ), sự làm cho hợp với thuỷ thổ (cây,...
  • 移入选民

    { colonizer } , kẻ đi chiếm thuộc địa; tên thực dân, người đi khai hoang, người định cư đất mới ((cũng) colonist), người...
  • 移动

    Mục lục 1 {budge } , làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy 2 {dislodgement } , sự đuổi...
  • 移动发动机

    { locomotor } , người vận động; vậy di động, di động, vận động
  • 移动平均

    { Moving Average } , (Econ) Trung bình động.+ Là một phương pháp nhằm loại bớt những biến động số liệu.
  • 移动性的

    { ambulant } , (y học) di chuyển bệnh, (y học) đi lại được không phải nằm (người bệnh), đi lại, đi chỗ này chỗ khác,...
  • 移动掩蔽物

    { mantlet } , áo choàng ngắn, áo choàng vai, (sử học), (quân sự) cái mộc (để đỡ tên, đạn)
  • 移动的

    Mục lục 1 {ambulatory } , (thuộc) sự đi lại, dùng để đi lại, đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ,...
  • 移动的人

    { mover } , động cơ, động lực, người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị
  • 移动群

    { horde } , bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư, muồm lũ, đám
  • 移居

    Mục lục 1 {emigrate } , di cư, (thông tục) đổi chỗ ở, đưa (ai) di cư 2 {emigration } , sự di cư 3 {passage } , sự đi qua, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top