Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

移动的

Mục lục

{ambulatory } , (thuộc) sự đi lại, dùng để đi lại, đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ, (y học) đi lại được không phải nằm (người bệnh)


{floating } , sự nổi, sự thả trôi (bè gỗ), sự hạ thuỷ (tài thuỷ), (thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công, nổi, để bơi, thay đổi, (thương nghiệp) động (nợ); luân chuyển (vốn), (y học) di động


{locomotive } , đầu máy (xe lửa), di động,(đùa cợt) hay đi đây đi đó


{locomotor } , người vận động; vậy di động, di động, vận động


{mobile } , chuyển động, di động; lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh


{traveling } , sự du lịch; cuộc du lịch, sự dời chỗ, sự di chuyển, (đIệN ảnh) sự quay phim trên giá trượt, (thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành, nay đây mai đó, đi rong, lưu động


{travelling } , sự du lịch; cuộc du lịch, sự dời chỗ, sự di chuyển, (điện ảnh) sự quay phim trên giá trượt, đi một ngày đường học một sàng khôn, (thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành, nay đây mai đó, đi rong, lưu động



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 移动的人

    { mover } , động cơ, động lực, người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị
  • 移动群

    { horde } , bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư, muồm lũ, đám
  • 移居

    Mục lục 1 {emigrate } , di cư, (thông tục) đổi chỗ ở, đưa (ai) di cư 2 {emigration } , sự di cư 3 {passage } , sự đi qua, sự...
  • 移居入境

    { immigration } , sự nhập cư, tổng số người nhập cư (trong một thời gian nhất định)
  • 移居国外

    { expatriate } , eks\'pætrieit/, bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi, người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà đi, đày...
  • 移居的

    { emigrant } , di cư, người di cư { transmigrant } , di cư; di trú tạm thời, người di cư; người di trú tạm thời (ở một nước...
  • 移居者

    { migrant } , di trú, người di trú, chim di trú { migrator } , người di trú, chim di trú { transplant } , (nông nghiệp) ra ngôi; cấy (lúa),...
  • 移开

    { withdraw } , rút, rút khỏi, rút, rút lui, rút, rút lại, (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi, kéo (màn), rút lui (khỏi một ni),...
  • 移往

    { migrate } , di trú; ra nước ngoài, chuyển trường (chuyển từ trường đại học này sang trường đại học khác) { migration...
  • 移往新居

    { rehouse } , đưa đến ở nhà khác, chuyển nhà mới
  • 移情作用的

    { empathy } , (tâm lý học) sự thấu cảm
  • 移来

    { immigrate } , nhập cư, cho nhập cư
  • 移来的

    { immigrant } , nhập cư (dân...), dân nhập cư
  • 移栽机

    { transplanter } , (nông nghiệp) người ra ngôi; người cấy, dụng cụ ra ngôi, dụng cụ để đánh cây cả vầng
  • 移植

    Mục lục 1 {colonise } , chiếm làm thuộc địa, lập thuộc địa, định cư, ở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gài cử tri vào một khu vực...
  • 移植术

    { grafting } , sự ghép cành, sự ghép xương, kỹ thuật ghép
  • 移植机

    { transplanter } , (nông nghiệp) người ra ngôi; người cấy, dụng cụ ra ngôi, dụng cụ để đánh cây cả vầng
  • 移植法

    { transplantation } , (nông nghiệp) sự ra ngôi; sự cấy (lúa), sự di thực, (y học) sự cấy, sự ghép
  • 移植泥刀

    { trowel } , (kiến trúc) cái bay (của thợ nề), (nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để đánh cây con), (nghĩa bóng) nịnh nọt...
  • 移植物

    { implant } , (+ in) đóng sâu vào, cắm chặt vào, ghi khắc, in sâu (vào tâm trí...); gây, làm nhiễm (những thói quen), (từ hiếm,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top