Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

立体镜

{stereoscope } , kính nhìn nổi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 立体音响的

    { stereophonic } , (thuộc) âm lập thể
  • 立体音的

    { binaural } , (thuộc) hai tai, dùng cho cả hai tai
  • 立冬

    danh từ (THờI tiết) lập đông (chuyển sang mùa Đông,vào ngày 8 tháng 11).
  • 立刨床

    { slotter } , máy xẻ rãnh
  • 立刻

    Mục lục 1 {anon } , không bao lâu nữa; lập tức, tức thì, tức khắc, thỉnh thoảng 2 {forthwith } , tức khắc, ngay lập tức,...
  • 立刻付款

    { plank } , tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên), (nghĩa bóng) mục (một cương...
  • 立刻地

    { outright } , hoàn toàn, toàn bộ, thẳng, công khai; toạc móng heo, triệt để, dứt khoát, hoàn toàn, tất cả, toàn bộ, ngay lập...
  • 立刻的

    { Prompt } , xúi giục; thúc giục; thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...), sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn...
  • 立前提

    { premises } , ngôi nhà hoặc các toà nhà khác có nhà phụ, đất đai...; cơ ngơi, business premises, cơ ngơi kinh doanh, (pháp lý) các...
  • 立功

    { supererogation } , sự làm quá bổn phận mình
  • 立即

    Mục lục 1 {directly } , thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp 2 {forthright } , thẳng, trực tính, thẳng thắn, nói thẳng, quả...
  • 立即回电报

    { rewire } , mắc lại dây điện của (một toà nhà )
  • 立即的

    { immediate } , trực tiếp, lập tức, tức thì, ngay, trước mắt, gần gũi, gần nhất, sát cạnh { instant } , lúc, chốc lát, (từ...
  • 立场

    Mục lục 1 {footing } , chỗ để chân; chỗ đứng, (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn,...
  • 立契约

    { covenant } , hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...), (pháp lý) hợp đồng giao kèo, ký hiệp...
  • 立契约的人

    { contractor } , thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học), (giải...
  • 立契转让

    { deed } , việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, (pháp lý) văn bản, chứng thư, (xem) very, (từ...
  • 立定

    { halt } , sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi...), (ngành đường sắt) ga xép, dừng chân, nghỉ chân, cho dừng...
  • 立宪

    { constitutionalism } , chủ nghĩa hợp hiến { constitutionalize } , bắt phải theo hiến pháp; hiến pháp hoá
  • 立宪的

    { constitutional } , (thuộc) hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp, lập hiến, (thuộc) thể tạng, (thuộc) thể chất,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top