Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

立足点

{footing } , chỗ để chân; chỗ đứng, (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ; vị trí trong quan hệ (với người khác), sự được kết nạp (vào một đoàn thể), chân tường, chân cột, bệ, sự thay bàn chân cho bít tất; sự khâu bàn chân cho bít tất; vải để khâu bàn chân cho bít tất, sự cộng (một hàng số); tổng số (dưới hàng số)


{lodgement } , sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, (pháp lý) sự gửi tiền (ở ngân hàng...); số tiền gửi, sự đệ đơn (kiện), (quân sự) công sự giữ tạm (đắp tạm để bảo vệ một vị trí vừa chiếm được), (quân sự) vị trí vững chắc, cặn, vật lắng xuống đáy


{lodgment } , sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, (pháp lý) sự gửi tiền (ở ngân hàng...); số tiền gửi, sự đệ đơn (kiện), (quân sự) công sự giữ tạm (đắp tạm để bảo vệ một vị trí vừa chiếm được), (quân sự) vị trí vững chắc, cặn, vật lắng xuống đáy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 立过契约的

    { covenanted } , bị hiệp ước ràng buộc, bị giao kèo ràng buộc; có ký giao kèo
  • 立遗嘱之人

    { testate } , có làm di chúc, có làm chúc thư, có thể di chúc lại { testator } , người làm di chúc, người làm chúc thư, người...
  • 立陶宛人

    { Lithuanian } , (thuộc) Lát,vi, người Lát,vi (còn gọi là Li,tu,a,ni), tiếng Lát,vi
  • 立陶宛人的

    { Lithuanian } , (thuộc) Lát,vi, người Lát,vi (còn gọi là Li,tu,a,ni), tiếng Lát,vi
  • 立陶宛的

    { Lithuanian } , (thuộc) Lát,vi, người Lát,vi (còn gọi là Li,tu,a,ni), tiếng Lát,vi
  • 立陶宛语的

    { Lithuanian } , (thuộc) Lát,vi, người Lát,vi (còn gọi là Li,tu,a,ni), tiếng Lát,vi
  • 竖板

    { footboard } , bậc lên xuống (pử xe), chỗ để chân (của người lái xe) { riser } , người dậy, (kiến trúc) ván đứng (giữa...
  • 竖框

    { mullion } , thanh song (ở cửa sổ)
  • 竖琴

    { harp } , (âm nhạc) đàn hạc, đánh đàn hạc, (nghĩa bóng) (+ on) nói lải nhải, nhai đi nhai lại (một vấn đề gì...)
  • 竖琴似的

    { lyrate } , hình đàn lia
  • 竖琴状的

    { lyrate } , hình đàn lia
  • 竖琴的一种

    { sackbut } , (từ cổ,nghĩa cổ) trombon (nhạc khí)
  • 竖的

    { Vertical } , thẳng đứng, đứng, (nghĩa bóng) ở điểm cao nhất, ở cực điểm, (giải phẫu) (thuộc) đỉnh đầu; ở đỉnh...
  • 竖着锚

    { apeak } , (hàng hải) thẳng xuống, thẳng đứng
  • 竖立的

    { erect } , thẳng, đứng thẳng, dựng đứng (tóc...), dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen)...
  • 竖立着

    { upright } , đứng thẳng; đứng, thẳng đứng, (toán học) thẳng góc, vuông góc, ngay thẳng, chính trực, liêm khiết, đứng,...
  • 竖笛

    { clarinet } , (âm nhạc) clarinet { clarionet } , (âm nhạc) clarinet
  • 竖管

    { standpipe } , (kỹ thuật) ống nước đứng (để cấp nước ở bên ngoài hoặc cách xa các toà nhà), ống đo áp, cột lấy nước...
  • 竖起

    { erection } , sự đứng thẳng; sự dựng đứng, sự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • 竖起的

    { cocked } , vểnh lên, hếch lên { prick } , sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top