Xem thêm các từ khác
-
笨拙的木匠
{ jerry -builder } , người xây nhà cẩu thả (làm vội vã và dùng vật liệu xấu) -
笨拙的演员
{ ham } , (sử học) tỉnh, thành phố, làng -
笨拙的行为
{ foozle } , (từ lóng) sự thất bại, (từ lóng) cú đánh hỏng (đánh gôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người vụng về,... -
笨拙者
{ bungler } , thợ vụng; người làm ẩu, người làm hỏng việc, người làm lộn xộn -
笨瓜
{ spoony } /\'spu:ni/, khờ dại, quỷnh, yếu đuối, nhu nhược, phải lòng (ai), mê tít (ai), người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh,... -
笨画匠
{ daubster } , người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi -
笨的
Mục lục 1 {dim-witted } , trì độn, ngu đần 2 {spoony } /\'spu:ni/, khờ dại, quỷnh, yếu đuối, nhu nhược, phải lòng (ai), mê... -
笨蛋
Mục lục 1 {blighter } , kẻ phá hoại, (từ lóng) kẻ quấy rầy, thằng cha kho chịu 2 {blockhead } , người ngu dốt, người đần... -
笨蛋的
{ kookie } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lập dị, gàn { kooky } , (Mỹ,LóNG,XấU) kỳ cục; lập dị -
笨货
{ softy } , (thông tục) người nhu nhược, người ẻo lả -
笨重
{ ponderosity } , tính nặng, tính có trọng lượng, tính chậm chạp (do trọng lượng), tính cần cù (công việc), tính nặng nề,... -
笨重地移动
{ lump } , cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người đần độn, người... -
笨重的
Mục lục 1 {heavy } , nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (+ with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, nặng, khó tiêu... -
笨重的摔
{ flop } , sự rơi tõm; tiếng rơi tõm, (từ lóng) sự thất bại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chỗ ngủ, lắc lư, đi lạch... -
笨重的船
{ hulk } , chiếc tàu thuỷ nặng nề khoa lái; tàu thuỷ cũ dùng làm kho, (số nhiều) (sử học) tàu thuỷ cũ dùng làm trại giam,... -
第一
Mục lục 1 {a } , (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất;... -
第一个名字
{ praenomen } , tên người ở vào thời kỳ La Mã cổ đại -
第一位的
{ leading } , sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu, thế lực, ảnh hưởng, lânh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu, chủ... -
第一千
{ thousandth } , thứ một nghìn, một phần nghìn, người thứ một nghìn; vật thứ một nghìn; cái thứ một nghìn -
第一夫人
{ first lady } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vợ tổng thống; vợ thông đốc bang, người đàn bà trội nhất (trong nghệ thuật) { first...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.