Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

笨重的船

{hulk } , chiếc tàu thuỷ nặng nề khoa lái; tàu thuỷ cũ dùng làm kho, (số nhiều) (sử học) tàu thuỷ cũ dùng làm trại giam, (nghĩa bóng) người to lớn mà vụng về, (nghĩa bóng) đống lớn, khối lớn, tảng lớn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 第一

    Mục lục 1 {a } , (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất;...
  • 第一个名字

    { praenomen } , tên người ở vào thời kỳ La Mã cổ đại
  • 第一位的

    { leading } , sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu, thế lực, ảnh hưởng, lânh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu, chủ...
  • 第一千

    { thousandth } , thứ một nghìn, một phần nghìn, người thứ một nghìn; vật thứ một nghìn; cái thứ một nghìn
  • 第一夫人

    { first lady } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vợ tổng thống; vợ thông đốc bang, người đàn bà trội nhất (trong nghệ thuật) { first...
  • 第一手的

    { first -hand } , trực tiếp
  • 第一斜桅

    { sprit } , sào căng buồm (chéo từ cột đến góc ngoài phía trên buồm)
  • 第一流的

    Mục lục 1 {banner } , ngọn cờ, biểu ngữ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo, tốt; quan trọng; hạng...
  • 第一百

    { hundredth } , thứ một trăm, một phần trăm, người thứ một trăm; vật thứ một trăm
  • 第一百万

    { millionth } , bằng một phần triệu, thứ một triệu, một phần triệu, người thứ một triệu; vật thứ một triệu
  • 第一百万的

    { millionth } , bằng một phần triệu, thứ một triệu, một phần triệu, người thứ một triệu; vật thứ một triệu
  • 第一的

    Mục lục 1 {first } , thứ nhất, đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản, trực tiếp, từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu, thoạt...
  • 第一音

    { doh } , (NHạC) nốt Đô
  • 第七

    { seventh } , thứ bảy, (xem) heaven, một phần bảy, người thứ bảy; vật thứ bảy; ngày mồng bảy, (âm nhạc) quãng bảy; âm...
  • 第七十

    { seventieth } , thứ bảy mươi, một phần bảy mươi, người thứ bảy mươi; vật thứ bảy mươi
  • 第三

    { third } , thứ ba, một phần ba, người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba, (âm nhạc) quãng ba; âm ba, (toán học); (thiên văn...
  • 第三世纪的

    { tertiary } , thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba
  • 第三会员

    { tertiary } , thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba
  • 第三位的

    { tertiary } , thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba
  • 第三十

    { thirtieth } , thứ ba mươi, một phần ba mươi, người thứ ba mươi; vật thứ ba mươi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top