Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

第二期的

{secondary } , thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng, chuyển hoá, trung học, (địa lý,địa chất) đại trung sinh, người giữ chức phó, thầy dòng, vệ tinh, (động vật học) cánh sau (của sâu bọ), (địa lý,địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 第二的

    { second } , thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người về nhì (trong cuộc...
  • 第二音

    { supertonic } , (âm nhạc) âm chủ trên
  • 第五

    { fifth } , thứ năm, (xem) column, vật thừa, giết, thủ tiêu, một phần năm, người thứ năm; vật thứ năm; ngày mồng năm, (số...
  • 第五十

    { fiftieth } , thứ năm mươi, một phần năm mươi, người thứ năm mươi; vật thứ năm mươi
  • 第五十的

    { fiftieth } , thứ năm mươi, một phần năm mươi, người thứ năm mươi; vật thứ năm mươi
  • 第五地

    { fifthly } , năm là
  • 第五百年的

    { quincentenary } , (thuộc) kỷ niệm năm trăm năm, lễ kỷ niệm năm trăm năm { quingentenary } , (thuộc) kỷ niệm năm trăm năm,...
  • 第八

    { eighth } , thứ tám, một phần tám, người thứ tám; vật thứ tám; ngày mồng tám, (âm nhạc) quận tám
  • 第八十

    { eightieth } , một phần tám mươi, người thứ tám mươi; vật thứ tám mươi
  • 第八十的

    { eightieth } , một phần tám mươi, người thứ tám mươi; vật thứ tám mươi
  • 第八号地

    { eighthly } , tám là
  • 第八地

    { eighthly } , tám là
  • 第八的

    { eighth } , thứ tám, một phần tám, người thứ tám; vật thứ tám; ngày mồng tám, (âm nhạc) quận tám
  • 第六

    { sixth } , thứ sáu, một phần sáu, người thứ sáu; vật thứ sáu; ngày mồng sáu, lớp sáu, (âm nhạc) quãng sáu; âm sáu
  • 第六十

    { sixtieth } , thứ sáu mươi, một phần sáu mươi, người thứ sáu mươi; vật thứ sáu mươi
  • 第六感

    { flair } , sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi)
  • 第十

    { tenth } , thứ mười, một phần mười, người thứ mười; vật thứ mười; vật thứ mười; ngày mồng mười
  • 第十一

    { eleventh } , thứ mười một, đến giờ chót, đến phút cuối cùng, một phần mười một, người thứ mười một; vật thứ...
  • 第十七

    { seventeenth } , thứ mười bảy, một phần mười bảy, người thứ mười bảy; vật thứ mười bảy; ngày mười bảy
  • 第十三

    { thirteenth } , thứ mười ba, một phần mười ba, người thứ mười ba; vật thứ mười ba; ngày mười ba
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top