Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

第六感

{flair } , sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 第十

    { tenth } , thứ mười, một phần mười, người thứ mười; vật thứ mười; vật thứ mười; ngày mồng mười
  • 第十一

    { eleventh } , thứ mười một, đến giờ chót, đến phút cuối cùng, một phần mười một, người thứ mười một; vật thứ...
  • 第十七

    { seventeenth } , thứ mười bảy, một phần mười bảy, người thứ mười bảy; vật thứ mười bảy; ngày mười bảy
  • 第十三

    { thirteenth } , thứ mười ba, một phần mười ba, người thứ mười ba; vật thứ mười ba; ngày mười ba
  • 第十九

    { nineteenth } , thứ mười chín, một phần mười chín, người thứ mười chín; vật thứ mười chín; ngày mười chín
  • 第十二

    { twelfth } , thứ mười hai, một phần mười hai, người thứ mười hai; vật thứ mười hai; ngày mười hai
  • 第十二个的

    { dozenth } , thứ mười hai
  • 第十二的

    { dozenth } , thứ mười hai { twelfth } , thứ mười hai, một phần mười hai, người thứ mười hai; vật thứ mười hai; ngày mười...
  • 第十二音

    { twelfth } , thứ mười hai, một phần mười hai, người thứ mười hai; vật thứ mười hai; ngày mười hai
  • 第十五的

    { fifteenth } , số mười lăm, nhóm mười lăm người, (thể dục,thể thao) một bên đội bóng bầu dục (gồm 15 cầu thủ), (the...
  • 第十八

    { eighteenth } , thứ mười tám, một phần mười tám, người thứ mười tám; vật thứ mười tám; ngày mười tám
  • 第十八日

    { eighteenth } , thứ mười tám, một phần mười tám, người thứ mười tám; vật thứ mười tám; ngày mười tám
  • 第十八的

    { eighteenth } , thứ mười tám, một phần mười tám, người thứ mười tám; vật thứ mười tám; ngày mười tám
  • 第十六

    { sixteenth } , thứ mười sáu, một phần mười sáu, người thứ mười sáu; vật thứ mười sáu; người mười sáu, (âm nhạc)...
  • 第十四

    { fourteenth } , thứ mười bốn, một phần mười bốn, người thứ mười bốn; vật thứ mười bốn; ngày mười bốn
  • 第四

    { fourth } , thứ tư, thứ bốn, một phần tư, người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (the Fourth)...
  • 第四十

    { fortieth } , thứ bốn mươi, một phần bốn mươi, người thứ bốn mươi, vật thứ bốn mươi
  • 第四十个的

    { fortieth } , thứ bốn mươi, một phần bốn mươi, người thứ bốn mươi, vật thứ bốn mươi
  • 第四十的

    { fortieth } , thứ bốn mươi, một phần bốn mươi, người thứ bốn mươi, vật thứ bốn mươi
  • 第四胃

    { abomasum } , dạ múi khế túi (động vật nhai lại)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top