- Từ điển Trung - Việt
粘
{mucosity } , chất nhớt
{viscidity } , tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt, tính dẻo, tính dính
{viscousness } , tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt, tính dẻo, tính dính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
粘上果酱的
{ jammy } , có phết mứt, dễ dàng -
粘住
{ stick } , cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...), (âm nhạc) que chỉ... -
粘住的
{ clingy } , dính (bùn, đất sét...), sát vào người (quần áo...) -
粘冰冰
{ clamminess } , trạng thái lạnh và ẩm ướt, trạng thái sền sệt; sự ăn dính răng (bánh) -
粘剂
{ adhesive } , dính, bám chắc, chất dính, chất dán -
粘合
Mục lục 1 {agglutinate } , dính kết, (ngôn ngữ học) chấp dính, làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính, làm thành chất... -
粘合剂
{ bond } , dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính) phiếu... -
粘土
{ clay } , đất sét, sét, (nghĩa bóng) cơ thể người, uống (nước...) nhấp giọng, ống điếu bằng đất sét ((cũng) clay pipe)... -
粘土似的
{ argillaceous } , (thuộc) đất sét; có sét -
粘土封口
{ bod } , người (nhất là đàn ông) -
粘土的
{ argillaceous } , (thuộc) đất sét; có sét { clayey } , như đất sét; có sét -
粘块
{ grume } , chất dính nhớt, chất lầy nhầy, (y học) cục máu đông -
粘度计
{ viscometer } , (vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ nhớt -
粘性
Mục lục 1 {glutinosity } , tính dính 2 {mucosity } , chất nhớt 3 {sliminess } , sự bùn lầy nhầy nhụa, sự nhớt nhát, sự nhớ... -
粘性之物
{ glue } , keo hồ, gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ, (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy; dán vào -
粘性物
{ goo } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhờn, cái dính nhớp nháp -
粘性的
Mục lục 1 {agglutinant } , chất dính 2 {dauby } , bôi bác, lem nhem (bức vẽ), dính nhớp nháp 3 {glutinous } , dính, dính như keo, gạo... -
粘板岩
{ argillite } , (khoáng chất) Acgilit -
粘液
Mục lục 1 {mucilage } , (sinh vật học) chất nhầy 2 {mucus } , nước nhầy 3 {phlegm } , (y học) đờm dãi, tính phớt tỉnh, tính... -
粘液囊
{ bursa } , (giải phẫu) bìu, túi, túi hoạt dịch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.