Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

精神饱满

Mục lục

{ebullition } , sự sôi, sự sủi, (nghĩa bóng) sự sục sôi, sự bùng nổ (chiến tranh...)


{freshen } , làm tươi, làm mát mẻ, làm trong sạch, làm mới, làm ngọt (nước...), tươi mát, mát ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mới đẻ con, lên sữa (bò cái), ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) + up) tắm rửa thay quần áo


{freshly } , ((thường) + động tính từ quá khứ) mới mẻ, vừa mới, có vẻ tươi, tươi mát, khoẻ khắn, sảng khoái, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại, lại bắt đầu lại


{freshness } , sự tươi (hoa...), sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...), tính chất mới (tin tức...), sự khoẻ khắn, sảng khoái



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 精神饱满地

    { youthfully } , trẻ trung
  • 精神饱满的

    { bouncy } , (nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt, hoạt bát, bặt thiệp { fresh } , tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...),...
  • 精简的

    { tidy } , sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, (thông tục) khá nhiều, kha khá, (tiếng địa phương) khá khoẻ, ((thường) + up) làm...
  • 精素

    { spermin } , hocmon tinh hoàn { spermine } , (hoá học); (sinh vật học) Xpecmin
  • 精练

    { proficiency } , sự tài giỏi, sự thành thạo, tài năng (về việc gì)
  • 精练的

    { polished } , bóng, láng, (nghĩa bóng) lịch sự, thanh nhã, tao nhã { wrought } , đã rèn (sắt); đã thuộc (da); đã bào kỹ (gỗ);...
  • 精细地

    { crumb } , miếng, mẫu, mảnh vụn, (nghĩa bóng) chút, tý, mẩu, ruột bánh mì, bẻ vụn, bóp vụn, rắt những mảnh vụn lên (cái...
  • 精细检查

    { overhaul } , sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ, sự đại tu[,ouvə\'hɔ:l], tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại...
  • 精细的

    Mục lục 1 {elaborate } , phức tạp, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi, thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn...
  • 精细胞

    { spermatid } , tinh tử; tiền tinh trùng
  • 精美地

    { finely } , đẹp đẽ, tế nhị, tinh vi, cao thượng
  • 精美的

    { porcelain } , sứ, đồ sứ, (định ngữ) sứ, bằng sứ; (nghĩa bóng) mỏng manh, dễ vỡ
  • 精美的食品

    { delicacy } , sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh,...
  • 精胺

    { spermine } , (hoá học); (sinh vật học) Xpecmin
  • 精致

    { delicacy } , sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh,...
  • 精致地

    { delicately } , công phu, tinh vi, sắc sảo, tế nhị
  • 精致完美的

    { finished } , hết, đã hoàn thành, đã kết thúc, đã xong, đã hoàn hảo, đã hoàn chỉnh, đã được sang sửa lần cuối cùng
  • 精致的

    { delicate } , thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...), tinh vi, tinh xảo, tinh...
  • 精致的刺绣

    { orphrey } , dải viền thêu (để viền áo thầy tu)
  • 精良

    { polish } , Polish (thuộc) Ba lan, nước bóng, nước láng, nước đánh bóng, xi, (nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top