Xem thêm các từ khác
-
糊涂地浪费
{ frivol } , lãng phí (thời giờ, tiền của...), chơi phiếm, làm những chuyện vớ vẩn vô ích -
糊涂的
{ silly } , ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, choáng váng, mê mẩn, (từ cổ,nghĩa cổ) ngây thơ; đơn giản, giản dị; yếu đuối,... -
糊涂虫
{ slob } , (tiếng địa phương) bùn, vật lõng bõng, (thông tục) người ngớ ngẩn vụng về -
糊涂话
{ drivel } , nước dãi, mũi dãi (của trẻ con), lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch; lời nói dại dột trẻ con, chảy dãi,... -
糊状物
{ mash } , hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi), (từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai nghiền... -
糊状的
{ mushy } , mềm, xốp, (nghĩa bóng) yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt { soupy } , như xúp, lõng bõng như canh -
糊粉
{ aleuron } , (thực vật học) hạt alơron { aleurone } , (thực vật học) hạt alơron -
糊粉粒
{ aleurone } , (thực vật học) hạt alơron -
糊精
{ dextrin } , (hoá học) đextrin -
糊药
{ poultice } , thuốc đắp, đắp thuốc đắp vào (chỗ viêm tấy...) -
糊里糊涂的
{ slap -happy } , (từ lóng) nhộn, vui tếu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) say đòn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngớ ngẩn, ngốc nghếch -
糕饼
{ confectionery } , mứt; kẹo, cửa hàng mứt kẹo -
糕饼制造
{ confectionery } , mứt; kẹo, cửa hàng mứt kẹo -
糖
{ sugar } , đường, lời đường mật, lời nịnh hót, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn, bỏ đường, rắc đường; bọc... -
糖一般的
{ sugary } , có đường, ngọt, (nghĩa bóng) ngọt ngào, đường mật -
糖化作用
{ saccharification } , (hoá học) sự hoá đường -
糖厂
{ sugar -refinery } , nhà máy tinh chế đường -
糖原生成
{ glycogenesis } , sự tạo glucogen -
糖原质
{ glycogen } , (hoá học) Glucogen -
糖块
{ sugar } , đường, lời đường mật, lời nịnh hót, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn, bỏ đường, rắc đường; bọc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.