Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

纯白的

{lily-white } , trắng như hoa huệ tây, trắng ngần, thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị, người thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 纯白色的

    { lily } , hoa huệ tây; hoa loa kèn, sắc trắng ngần, nước da trắng ngần, nước da trắng hồng, người trong trắng tinh khiết;...
  • 纯的

    { pure } , trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng (ngựa...), trong sáng (âm thanh, hành văn...), thanh khiết,...
  • 纯真

    { naivety } , tính ngây thơ, tính chất phác, tính ngờ nghệch, tính khờ khạo, lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo
  • 纯真的

    { lily -white } , trắng như hoa huệ tây, trắng ngần, thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị, người thuộc...
  • 纯碱

    { soda } , (hoá học) Natri cacbonat, nước xô,đa (giải khát) ((cũng) soda,water)
  • 纯种的

    { blooded } , dòng giống tốt; thuần chủng { purebred } , không lai, thuần chủng, (động vật học) súc vật thuần chủng, (thực...
  • 纯种的动物

    { purebred } , không lai, thuần chủng, (động vật học) súc vật thuần chủng, (thực vật học) cây thuần chủng
  • 纯种马

    { bloodstock } , ngựa thuần chủng (nói chung)
  • 纯粹

    { pureness } , sự trong, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng { purity } , sự sạch,...
  • 纯粹哲学

    { metaphysics } , siêu hình học, lý thuyết suông; lời nói trừu tượng
  • 纯粹哲学的

    { metaphysical } , siêu hình, lý thuyết suông, trừu tượng
  • 纯粹地

    { purely } , hoàn toàn, chỉ là, trong, trong sạch; trong trắng
  • 纯粹派

    { purism } , (ngôn ngữ học) chủ nghĩa thuần tuý
  • 纯粹理性的

    { noetic } , (thuộc) lý trí, (thuộc) tinh thần, trừu tượng, khoa lý trí (nghiên cứu lý trí con người)
  • 纯粹理性论

    { noetic } , (thuộc) lý trí, (thuộc) tinh thần, trừu tượng, khoa lý trí (nghiên cứu lý trí con người)
  • 纯粹的

    Mục lục 1 {dinkum } , (Uc) (từ lóng) công việc năng nhọc, Uc, (từ lóng) thật, thực, đúng, sự thật hoàn toàn 2 {net } , lưới,...
  • 纯绿柱石

    { smaragd } , ngọc bích
  • 纯良的

    { pucka } , (Anh,Ân) đúng, không giả mạo, thực, loại tốt, loại nhất { pukka } , (Anh,Ân) đúng, không giả mạo, thực, loại...
  • 纯蛋卷

    { omelet } , trứng tráng, (tục ngữ) không xẻ ván sao đóng được thuyền
  • 纯血种的

    { clean -bred } , thuần chủng, không lai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top