Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

细刨花

{excelsior } , vươn lên mãi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vỏ bào để nhồi, (ngành in) cỡ 3 (chữ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 细别

    { subdivide } , chia nhỏ ra
  • 细动脉

    { arteriole } , động mạch con; tiểu động mạch
  • 细化

    { detailing } , (quân sự) việc đặc phái
  • 细咬

    { nibble } , sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi (cá), miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần), gặm, nhắm, rỉa, (nghĩa bóng) nhấm...
  • 细块

    { blockette } , (Tech) khối con
  • 细孔

    { stoma } , (thực vật học) lỗ khí, khí khổng, (động vật học) lỗ thở
  • 细密地

    { compactly } , khít, đặc, chặt chẽ, súc tích, mạch lạc
  • 细察

    { analyse } , phân tích, (toán học) giải tích
  • 细小的

    { exiguous } , chật hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi { fine } , tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả...
  • 细小部分

    { thief } , kẻ trộm, kẻ cắp, dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn, (xem) Latin
  • 细尖

    { apiculus } , đầu nhỏ; đỉnh nhỏ
  • 细工

    { mounting } , sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá, khung
  • 细工品

    { workpiece } , vật chưa thành phẩm
  • 细布

    { delaine } , hàng len mỏng
  • 细带

    { fasciola } , (sinh học) dải màu hẹp; vân màu hẹp, sâu lá { ferret } , dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải, (động vật học)...
  • 细弹簧

    { hairspring } , dây tóc (đồng hồ)
  • 细微

    Mục lục 1 {fineness } , vẻ đẹp đẽ, tính tế nhị, tính tinh vi, tính cao thượng, sự đủ tuổi (vàng, bạc), vị ngon (của...
  • 细微区别

    { subtilize } , làm cho tinh tế, làm cho tế nhị, trở nên tinh tế, trở nên tế nhị
  • 细微地

    { slimly } , xem slim, mảnh dẻ, mảnh khảnh (người), giảo quyệt, gian xảo
  • 细微差别

    { nuance } , sắc thái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top