- Từ điển Trung - Việt
绞合
Xem thêm các từ khác
-
绞型执行人
{ hanger } , người treo, người dán (giấy), giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt... -
绞扭机器
{ wringer } , máy vắt (áo quần, vải) -
绞扭的人
{ wringer } , máy vắt (áo quần, vải) -
绞杀
{ garrotte } , hình phạt thắt cổ; dây thắt cỏ (tội nhân), nạn bóp cổ cướp đường, thắt cổ (ai), bóp cổ (ai) để cướp... -
绞架
{ gallows } , giá treo cổ, bị treo cổ, có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác -
绞死
Mục lục 1 {bowstring } , dây cung, thắt cổ bằng dây cung (ở Thổ nhĩ kỳ xưa) 2 {hang } , sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc,... -
绞痛
{ colic } , (y học) cơn đau bụng -
绞盘
{ capstan } , cái tời (để kéo hay thả dây cáp) { winch } , (kỹ thuật) tời, (thể dục,thể thao) ống cuộn dây câu, kéo bằng... -
绞盘头
{ drumhead } , mặt trống, da trống, (giải phẫu) màng nhĩ, (hàng hải) đai trục cuốn dây, (như) court martial -
绞索
{ bowstring } , dây cung, thắt cổ bằng dây cung (ở Thổ nhĩ kỳ xưa) { rope } , dây thừng, dây chão, (số nhiều) (the ropes) dây... -
绞缆车
{ sheave } , (kỹ thuật) bánh có rãnh, (như) sheaf -
绞车
{ winch } , (kỹ thuật) tời, (thể dục,thể thao) ống cuộn dây câu, kéo bằng tời { wind } , gió, phưng gió, phía gió thổi, (số... -
绞首台
{ gibbet } , giá treo cổ, giá phơi thây, sự treo cổ, sự chết treo, (kỹ thuật) cần trục, treo cổ, nêu lên để dè bỉu, nêu... -
统一
Mục lục 1 {Consolidate } , làm (cho) chắc, củng cố, hợp nhất, thống nhất, trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc 2 {reunion... -
统一代码
{ unicode } , bộ mã tiêu chuẩn quốc tế đa ngôn ngữ (tiêu chuẩn mã hoá ký tự 16 bit (do Unicode Consortium phát triển trong thời... -
统一公债
{ consols } , ((viết tắt) của consolidated,annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ Anh từ năm 1751) -
统一办公室
{ open -plan } , không vách ngăn, ít vách ngăn (nhà) -
统一化
{ unionization } , sự tổ chức thành công đoàn -
统一性
{ oneness } , tính chất duy nhất, tính chất độc nhất, tính chất thống nhất, tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp, tính... -
统一的
{ uniform } , đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không thay đổi, không biến hoá, đều, đồng phục; (quân) quân phục, (quân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.